Unit 8: TOURISM
A.VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
accommodation
/əˌkɑːməˈdeɪʃn/
(n)
Chỗ ở
It’s hard to find good
accommodation during
holiday season.
Rất khó để tìm một chỗ ở tốt
trong mùa du lịch.
affordable
/əˈfɔːrdəbl/
( adj)
Có thể chi trả, giá cả
phải chăng.
This company charges an
affordable price for its new
product.
Công ty này đưa ra giá cả
phải chăng cho sản phẩm
mới của mình.
cruise
/kruːz
(n)
Cuộc đi chơi biển
I hope to go on a cruise
around the world.
Tôi hy vọng có thể có
chuyến đi trên biển vòng
quanh thế giới.
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
(n)
Điểm đến
What’s our next destination?
Đâu là điểm đến tiếp theo
của chúng ta?
excursion
/ɪkˈskɜːrʒn/
(n)
Chuyến đi ngắn
They will go on an excursion
to Hawaii.
Họ sẽ đi một chuyến đi ngắn
đến Hawaii.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần