UNIT 7: TRAFFIC (GIAO THÔNG)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
boat
/bəʊt/
(n)
Tàu thuyền
A boat trip to Huong River in
Hue is an exciting experience.
Du ngoạn trên thuyền dọc theo
sông Hương ở Huế là một trải
nghiệm thú vị
coach
/kəʊtʃ/
(n)
xe khách
They decided to travel by
coach to Berlin.
Họ quyết định đi đến Berlin
bằng xe khách.
driving licence
/ˈdraɪvɪŋ ˌlaɪsns/
(n)
bằng lái xe
You cannot drive a car without
a driving licence.
Bạn không thể lái ô tô mà
không có bằng lái.
helmet
/ˈhelmət/
(n)
mũ bảo hiểm
You
must
wear
a
helmet
whenever
you
ride
a
motorbike.
Bạn phải đội mũ bảo hiểm bất
cứ khi nào bạn lái xe máy.
illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj)
bất hợp pháp
trái luật
It is illegal to drive through a
red light.
Vượt đèn đỏ là phạm pháp.
Law
/lɔː/
(n)
luật
You must obey the traffic
laws.
Bạn phải tuân thủ luật giao
thông.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần