UNIT 6: GENDER EQUALITY
New words
Meaning
Example
address
/əˈdres/
(v.)
giải quyết
We need to address
problems in rural
areas.
Chúng ta cần giải quyết
những vấn đề ở khu
vực nông thôn.
caretaker
/ ˈkeəteɪkə(r)/
(n.)
người chăm sóc
My mother is the
caretaker of the whole
family.
Mẹ tôi là người chăm
sóc cho cả gia đình.
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
(n.)
thử thách, thách thức
There are new
challenges for women.
Có những thách thức
mới dành cho phụ nữ.
discrimination
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
(n.)
Sự phân biệt đối xử
There should be no
discrimination in
school.
Không nên có sự phân
biệt nào ở trường học.
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
(v.)
xóa bỏ, loại bỏ
We should eliminate
the discrimination in
education.
Chúng ta nên xóa bỏ sự
phân biệt đối xử trong
giáo dục.
enrol
/ɪnˈrəʊl/
(v.)
đăng kí nhập học
I want to enrol my
children in a local
school near my house.
Tôi muốn đăng kí học
cho con ở một trường
học địa phương gần
nhà
enrolment rate
/ɪnˈrəʊlmənt reɪt/
(n. phr.)
tỉ lệ nhập học
The enrolment rate has
increased this year.
Tỉ lệ nhập học năm nay
đã tăng.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần