Unit 5: Vietnamese food and drink
(Đồ ăn và đồ uống Việt Nam)
A. Vocabulary
News words
Meaning
Pictures
Example
Bitter
/ˈbɪtə(r)/
(adj)
Đắng
Black coffee is
too bitter for me
Cà phê đen quá
đắng với tôi
Delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj)
Ngon
Your cake is very
delicious
Chiếc bánh của
bạn rất ngon
Fragrant
/ˈfreɪɡrənt/
(adj )
thơm
The air is fragrant
with the smell of
ripe apples.
Không khí thơm
mùi táo chín
Lemonade
/ˌleməˈneɪd/
(n)
Nước
chanh
Would you like a
glass of
lemonade
Bạn có muốn
uống một cốc
nước chanh
không?
Noodle
/ˈnuːdl
(n)
Mỳ phở
Would you prefer
rice or noodle ?
Bạn thích cơm
hay mì
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần