Unit 5 - Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và Bài tập tiếng Anh 7 (GV).docx

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV. Trong bài viết này xin giới thiệu Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh . Hãy tải ngay Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP ANH 7 - DÀNH CHO GV.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT5: VIETNAMESE FOOD AND DRINKS

Bài 1:

Singular

Plural

Singular

Plural

Baby (em bé)

Babies

Key (chìa khóa)

Keys

Book (sách)

Books

Lady (quý cô)

Ladies

Bottle (bình)

Bottles

Mouse (chuột)

Mice

Bowl (bát)

Bowls

Person ( người)

People

Box (hộp)

Boxes

Photo (ảnh)

Photos

Bus (xe buýt)

Buses

Sailor (thủy thủ)

Sailors

Chair(ghế)

Chairs

Series (chuỗi)

Series

Child (đứa trẻ)

Children

Spoon ( muống)

Spoons

Church ( nhà thờ)

Churches

Student (học sinh)

Students

Computer (máy

tính)

Computers

Table (bàn)

Tables

Door (cửa)

Doors

Tooth (răng)

Teeth

Fish (cá)

Fish

Vehicle (xe cộ)

Vehicles

Foot (chân)

Feet

Window (cửa sổ)

Windows

Gentleman (quý

ông)

Gentlemen

Woman ( người phụ

nữ)

Women

Goose ( ngống)

Geese

Year (năm)

years

Bài 2:

1. cook

2. Friends

3. Books

4. Mice

5. Pieces

6. Day

7. men

8. Person

9. Teaspoons

10. Fruits

11. Ball

12.

Classmates

13. Cup

14. Librarian

15. Fish

Bài 3:

Anger (sự giận dữ)

U

Knife (dao)

C

Bread (bánh mì)

U

Lamp (đèn)

C

Cake (bánh)

C

Lemonade (nước

chanh)

U

Chopstick (đũa)

C

Milk (sữa)

U

Cup (cốc)

C

Money (tiền)

U

Cupboard (tủ, chạn)

C

News (tin tức)

U

Dish (đĩa)

C

Nature (tự nhiên)

U

Drop (giọt)

C

Noodle (mì)

U

Fan (quạt)

C

Person (người)

C

Flour (bột)

U

Rice (gạo)

U

Fruit (hoa quả)

C

Salt ( muối)

U

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần