UNIT 4. MUSIC AND ARTS
(ÂM NHẠC VÀ MỸ THUẬT)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
actor (n)
nam diễn viên
He is one of the country’s top
actors.
Anh ấy là một trong những
nam diễn viên hàng đầu quốc
gia.
actress (n)
nữ diễn viên
Jennifer Lawrence is a famous
American actress.
Jennifer Lawrence là một nữ
diễn viên người Mỹ nổi tiếng.
audition (n)
buổi thử giọng
We are holding auditions for
new singers.
Chúng tôi đang tổ chức buổi
thử giọng cho các ca sĩ mới.
comedian (n)
diễn viên hài
Comedians make people laugh.
Nghệ sĩ hài khiến cho mọi
người cười.
compose (v)
sáng tác
Mozart
composed
his
last
opera in 1791.
Mozart sáng tác bản o-pê-ra
cuối cùng năm 1791.
composer (n)
nhà soạn nhạc
He is one of the greatest
composers in the world.
Ông là một trong những nhà
soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới.
decorate (v)
trang trí
They need to decorate the
living room.
Họ cần phải trang trí phòng
khách.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần