VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
adolescence
/,ædou'lesns
/
(n)
vị thành
niên
There are major changes in a person’s body
during adolescence.
Có những sự thay đổi lớn của cơ thể người
trong giai đoạn vị thành niên.
assure
/ə'∫ɔ:[r]/
(v)
chắc chắn
James assured that he didn’t cheat.
James chắc chắn rằng cậu ta không gian lận
cognitive
/'kɒgnətiv/
(adj)
Kĩ năng tư
duy
A child’s cognitive development is affected
by many factors.
Sự phát triển kĩ năng tư duy của một đứa trẻ
bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố
concentrate
/'kɒnsntreit/
(v)
tập trung
I can’t concentrate with all the noise going
on.
Tôi không thể tập trung với những tiếng ồn
liên tục như vậy được
conflict
/kən'flikt/
(n)
Xung đột
I am often in conflicts with my parents.
Tôi thường có những xích mích với bố mẹ tôi
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần