UNIT 3. COMMUNITY SERVICE (DỊCH VỤ CỘNG ĐỒNG)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
benefit (n)
/ˈbɛnɪfɪt/
lợi ích
Such
games
give
children many benefits.
Những trò chơi như vậy
mang đến cho trẻ em
rất nhiều lợi ích.
community
service (n)
/kəˈmjuːnɪti
ˈsəːvɪs/
dịch vụ cộng
đồng, những
hoạt động vì
lợi ích xã hội
Community service is
very
important
in
scocial life.
Dịch vụ cộng đồng rất
quan trọng trong đời
sống xã hội.
disabled (adj)
/dɪsˈeɪb(ə)ld/
khuyết tật
Disabled people need
help and support from
the community.
Người khuyết tật cần
sự giúp đỡ và hỗ trợ từ
cộng đồng.
donate (v)
/də(ʊ)ˈneɪt/
hiến
tặng,
quyên tặng
I donate my blood once
a year.
Tôi hiến máu một lần
một năm.
elderly (adj)
/ˈɛldəli/
(chỉ
người)
già (cách nói
lịch sự của
“old”)
His job is taking care of
elderly people.
Công việc của anh ấy
là chăm sóc người già.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần