UNIT 3 : MY FRIENDS
A.
VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
appearance
/əˈpɪə.r
ə
ns/
dáng vẻ,
ngoại hình
She never been greatlyconcerned about her
appearance.
Cô ấy chưa bao giờ quá lo lắng về ngoại hình
của mình.
barbecue
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/
món thịt
nướng
barbecue
She is having a barbecue with her friends.
Cô ấy sẽ ăn thịt nướng với bạn của mình.
choir
/kwaɪə
r
/
dàn đồng ca
We are singing at our village’s choir club on
Sunday.
Chúng tôi sẽ hát ở một câu lạc bộ đồng ca
của làng vào chủ nhật.
competition
/ˌkɒm.pə
ˈtɪʃ.
ə
n/
cuộc đua,
cuộc thi
I won the car in a competition.
Tôi đã có một chiếc ô tô trong một cuộc thi.
firefighter
/ˈfaɪəˌfaɪ.tə
r
/
lính cứu hỏa
We go to a fire station to meet firefighters.
Chúng tôi đi tới trạm cứu hỏa để gặp các chú
lính cứu hỏa.
firework
/ˈfaɪə.wɜːk/
pháo hoa
Many people go to Da Nang to watch the
fireworks.
Nhiều người đến Đà Nẵng đẻ xem pháo hoa.
museum
/mjuː
ˈziː.əm/
viện bảo
tàng
Theirs is a gift’s shop in the museum.
Có một cửa hàng bán quà tặng ở viện bảo
tàng.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần