UNIT 2 HEALTH (SỨC KHỎE)
A.
VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
Allergy (n)
/'ælədʤi/
Dị ứng
I have an allergy
Tôi bị dự ứng đậu phộng
Cough (v)
/kɔf/
Ho
Last night I couldn’t stop
coughing
Đêm qua tôi đã không thể ngừng
ho
Disease (n)
/kɔf/
Bệnh
Doing exercises í a good way to
prevent disease
Tập thể dục là một cách tốt để
ngăn ngừa bệnh tật
Earache (n)
Đau tai
Using earphones frequently may
cause earache
Dùng tai nghe thường xuyên có
thể gây đau tai
Flu (n)
/flu/
Cúm
My whole family has the flu
Cả nhà tôi bị cúm
Headache (n)
Đau đầu
Rice wine gives me a headache
Rượu gạo làm tôi đau đầu
Myth (n)
/miθ/
Thần thoại,
sự hoang
đường
There is a myth that men are more
intelligent than women
Có một quan niệm hoang đường
rằng đàn ông thông minh hơn phụ
nữ
Sickness (n)
/'siknis/
Sự ốm yếu
She has bên off of work because
of sickness
Cô ấy nghỉ làm vì ốm
Sore throat (n)
/sɔ://θrout/
Viêm họng
It is unpleasant to have a sore
throat
Thật không dễ chịu khi bị viêm
họng
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần