Unit 2 luyen chuyen sau nguw phap va bai tap van dung (HS).docx

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho HS. Trong bài viết này xin giới thiệu Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho HS. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho HS là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh . Hãy tải ngay Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho HS. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP ANH 7 - DÀNH CHO HS.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 2 HEALTH (SỨC KHỎE)

A.

VOCABULARY

New words

Meaning

Picture

Example

Allergy (n)

/'ælədʤi/

Dị ứng

I have an allergy

Tôi bị dự ứng đậu phộng

Cough (v)

/kɔf/

Ho

Last night I couldn’t stop

coughing

Đêm qua tôi đã không thể ngừng

ho

Disease (n)

/kɔf/

Bệnh

Doing exercises í a good way to

prevent disease

Tập thể dục là một cách tốt để

ngăn ngừa bệnh tật

Earache (n)

Đau tai

Using earphones frequently may

cause earache

Dùng tai nghe thường xuyên có

thể gây đau tai

Flu (n)

/flu/

Cúm

My whole family has the flu

Cả nhà tôi bị cúm

Headache (n)

Đau đầu

Rice wine gives me a headache

Rượu gạo làm tôi đau đầu

Myth (n)

/miθ/

Thần thoại,

sự hoang

đường

There is a myth that men are more

intelligent than women

Có một quan niệm hoang đường

rằng đàn ông thông minh hơn phụ

nữ

Sickness (n)

/'siknis/

Sự ốm yếu

She has bên off of work because

of sickness

Cô ấy nghỉ làm vì ốm

Sore throat (n)

/sɔ://θrout/

Viêm họng

It is unpleasant to have a sore

throat

Thật không dễ chịu khi bị viêm

họng

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần