Unit 2. YOUR BODY AND YOU - KEY
(Bạn và cơ thể bạn)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Pictures
Example
acupuncture
/ˈækjupʌŋktʃə(r)/
(n)
châm cứu
Acupuncture is one of the oldest
medical treatments in the world.
Châm cứu là một trong những
phương pháp điều trị bệnh cổ xưa
nhất trên thế giới.
addictive
/əˈdɪktɪv/
(adj)
gây nghiện
Tobacco is highly addictive.
Thuốc lá có tính chất gây nghiện
cao.
affect
/əˈfekt/
(v)
ảnh hưởng
The disease affects both humans
and animals.
Căn bệnh ảnh hưởng đến cả người
và động vật.
ailment
/ˈeɪlmənt/
(n)
bệnh tật
Treat minor ailments yourself.
Hãy tự mình chữa trị những căn
bệnh nhẹ.
allergy
/ˈælədʒi/
(n)
dị ứng
Hair
and
feathers
can
cause
allergies.
Tóc và lông có thể gây ra sự dị ứng.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần