UNIT 10:OUR HOUSE IN FUTURE
A.VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
Appliance
[ə'plaiəns]
Thiết bị,dụng
cụ
They have all the latest
household appliances.
Họ có tất cả các thiết bị trong
nhà tối tân nhất.
Castle
['kɑ:sl]
Lâu đài
The castle overlooks the city.
Lâu đài trông ra thành phố.
hi-tech
[hai- tek]
Kỹ thuật cao
This shop sells hi-tech devices.
Cửa hàng này bán thiết bị công
nghệ cao
Houseboat
[haus bout]
Nhà nổi
Houseboats are very popular in
Ha Long Bay.
Nhà nổi rất phổ biến ở Vịnh Hạ
Long.
iron
['aiən]
Là,ủi(quần áo)
Janet usually helps her mom
iron clothes.
Janet thường giúp mẹ ủi quần
áo.
Look after
[ luk 'ɑ:ftə]
Trông nom,
chăm sóc
I usually look after my younger
brother.
Tôi thường xuyên chăm nom em
trai tôi.
Motorhome
['moutə houm]
Nhà lưu động
(có ô tô kéo)
A motorhome is very convenient
for a long journey.
Một ngôi nhà lưu động rất thuận
tiện cho một chuyến hành trình
dài.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần