UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT
A.Vocabulary:
New words
Meaning
Picture
Example
artisan
/ˈɑːtɪ’zæn/
(n)
nghệ nhân,thợ làm
nghề thủ công
These vases were
made by local
artisans .
authenticity
/ˌɔːθenˈtɪsəti/
(n)
tính chính xác, tính
xác thực, thật
You should check the
authenticity of the
product before
purchasing it.
birthplace
/ˈbɜːθpleɪs/
(n)
nơi sinh ra, quê
hương
Japan is the
birthplace of origami.
deal with
/diːl wɪð/
giải quyết
You may have to deal
with many problems.
embroider
/ɪmˈbrɔɪdə(r)/
(v)
thêu
She embroidered
floral patterns on the
dress.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần