Unit 1-Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh lop7 (GV).docx

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV. Trong bài viết này xin giới thiệu Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh . Hãy tải ngay Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập anh 7 - dành cho GV. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP ANH 7 - DÀNH CHO GV.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1

MY HOBBIES (SỞ THÍCH CỦA TÔI)

A.TỪ VỰNG

New words

Meaning

Picture

Example

Arrange /

ə

're

ɪ

nd

ʒ

/

(v)

Sắp xếp, sắp đặt

Can I arrange a meeting

with Dr. Jim?

Tôi có thể sắp xếp một

cuộc hẹn với bác sỹ Jim

không?

Bird-watching(n)

Ngắm chim

Jim always goes bird

watching suring his

summer break.

Jim luôn luôn đi ngắm

chim chóc vào kỳ nghỉ hè.

Board game(n)

/bɔ:d//geim/

Trò chơi bàn cờ

They’ve decided to play

some board games.

Họ vừa quyết định chơi

cờ bàn.

Carve(v)/k

ɑ

:v

Chạm khắc

My grandparents can

carve eggshells

beautifully.

Ông của tôi có thể khắc

vỏ trứng rất đẹp.

Clay (n)/klei/

Đất sét

They must use a lot of

clay to make this big

vase.

Họ chắc phải dùng rất

nhiều đất sét để làm cái

bình lớn này.

Collect(v)/kə'lekt/

Sưu tầm, lượm

nhặt

I am never patient enough

to collect anything.

Tôi không bao giờ đủ

kiên nhẫn để sưu tập cái

gì cả.

cycling(n)/'saikliɳ/

Đạp xe

Cycling is very good for

our health.

Đi xe đạp rất tốt cho sức

khỏe.

Fishing(n)/'fiʃiɳ/

Câu cá

I often go fishing with my

father.

Tôi thường đi câu cá với

bố tôi.

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần