Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng anh

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.

CLB HSG Hà nội xin trân trọng giới thiệu Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng anh. Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng anh là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy tiếng anh Ôn thi vào 10 anh. Hãy tải ngay Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng anh. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ THI HSG ANH 8 NĂM HỌC 2021 2022 ( ĐỀ CHÍNH THỨC CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE). Để tải gộp tất cả các file 1 lần vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

Tuyển sinh 10 - Tiếng Anh

ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)

Học từ vựng theo từng chủ đề, tập trung vào:

+ cách phát âm: âm và dấu trọng âm (sounds, stresses);

+ các final sounds: các phụ âm cuối, các ending sounds ‘s’ / ‘ed’

+ nghĩa của từ: đồng/gần nghĩa, trái nghĩa, sử dụng theo ngữ cảnh

+ từ loại

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

- foreign (a)

thuộc về nước ngoài

- foreigner (n)

người nước ngoài

- activity (n)

hoạt động

- correspond (v)

trao đổi thư từ

- at least

ít nhất

- modern (a)

hiện đại

- ancient (a)

cỗ, xưa

- impress (v)

gây ấn tượng

- impression (n)

sự gây ấn tượng

- impressive (a)

gây ấn tượng

- beauty (n)

vẻ đẹp

- beautiful (a)

đẹp

- beautify (v)

làm đẹp

- friendliness (n)

sự thân thiện

- friend (n)

bạn bè

- friendly (a)

thân thiện

- friendship (n)

tình bạn

- mausoleum (n)

lăng

- mosque (n)

nhà thờ Hồi giáo

- primary school

trường tiểu học

- secondary school

trường trung học

- peaceful (a)

thanh bình, yên tĩnh

- peace (n)

hòa bình, sự thanh bình

- atmosphere (n)

bầu không khí

- pray (v)

cầu nguyện

- abroad (a)

(ở, đi) nước ngoài

- depend on = rely on

tùy thuộc vào, dựa vào

- anyway (adv)

dù sao đi nữa

- keep in touch with

giữ liên lạc

- worship (v)

thờ phượng

- similar to (a)

tương tự

- industrial (a)

thuộc về công nghiệp

- industry (n)

ngành công nghiệp

- temple (n)

đền, đình

- association (n)

hiệp hội

- Asian (a)

thuộc Châu Á

- divide into

chia ra

- region (n)

vùng, miền

- regional (a)

thuộc vùng, miền

- comprise (v)

bao gồm

- tropical (a)

thuộc về nhiệt đới

- climate (n)

khí hậu

- unit of currency

đơn vị tiền tệ

- consist of = include

bao gồm, gồm có

- population (n)

dân số

- Islam

Hồi giáo

- official (a)

chính thức

- religion (n)

tôn giáo

- religious (a)

thuôc về tôn giáo

- in addition

ngoài ra

- Buddhism (n)

Phật giáo

- Hinduism (n)

Ấn giáo

- widely (adv)

môt cách rộng rãi

- education (n)

nền giáo dục

- educate (v)

giáo dục

- educational (a)

tthuộc về giáo dục

- instruction (n)

việc giáo dục

- instruct (v)

hướng dẫn, chỉ dạy

- instructor (n)

người hướng dẫn

- compulsory (a)

bắt buộc

- area (n)

diện tích

- member country

quốc gia thành viên

- relative (n)

nhân thân, bà con

- farewell party

tiệc chia tay

- hang – hung – hung

treo, máng

UNIT 2: CLOTHING

- century (n)

thế kỷ

- poet (n)

nhà thơ

- poetry (n)

thơ ca

- poem (n)

bài thơ

- traditional (a)

truyền thống

- silk (n)

lụa

Hướng dẫn tự học

1