TỪ VỰNG & GIỚI TỪ
Từ Vựng:
1, saving energy (n) tiết kiệm năng
lượng
energy-saving bulb : đèn tiết kiệm
NL
power saving features : tính năng
tiết kiệm điện
a 60-watt light bulb : bóng đèn 60w
energy consumption (n) sự tiêu thụ
năng lượng
2. poison (v): làm độc -> poisonous
(a) : có độc
3. do harm to : gây hại cho
4. do cause damage to : gây thiệt
hại cho
5. catch the sun's ray đón tia mặt
trời
6, be installed : được thiết lập cài đặt
7. disastrous damage : thiệt hại
thảm khốc
8. informative (a) có nhiều thông tin
– news
9. economy (n) kinh tế -> economical
(4) tiết kiệm
10. spend/waste + time/money + V-
ing:
mất lãng phí thời gian tiền làm gì
11. scholarship (nh học bổng
>apply for a scholarship : xin học
bổng
12. institute (n) học viện
13, dormitory (n) ký túc xá
14. weather forecast : dự báo thời
tiết
15. temperature (n) nhiệt độ
16. experience (v) trải nghiệm, trải
qua; (n) kinh nghiệm
experienced (a) có kinh nghiệm +
inexperienced (a)
17. expect + to V (v) mong dọi = look
forward to + Ving
18. develop (V) phát triển
19. convenient (a) thuận tiện
#inconvenient (a) bất tiện
20, improve (v) cải thiện, nâng cao
21, advantageous (a) thuận lợi ;
disadvantageous bất lợi
22. play an important role/part:
đóng vai trò quan trọng
23. leak (v) rò rỉ
24. surf the Internet : luot net
25. frequently (adv) thường xuyên
26. imaginary (a) ảo, không có thực
27, conservation (n) sự bảo tồn
28. conversation (n) cuộc nói
chuyện/đàm thoại
29. pay a visit to ... = visit... : viếng
thăm
30. relax (v) thư giãn, giải trí
Giaoandethitienganh.info
TRỌNG TÂM TỪ, CỤM TỪ
ÔN THI VÀO 10
FILE WORD
TRÌNH BÀY DỄ HỌC
–
DỄ NHỚ
Giaoandethitienganh.info