TRỌNG TÂM TỪ CỤM TỪ ÔN THI VÀO 10 CLB HSG Hà Nội.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Tổng hợp tài liệu ôn thi vào 10 môn Anh ( bản chuẩn). Tổng hợp tài liệu ôn thi vào 10 môn Anh ( bản chuẩn) là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy ôn thi vào 10 môn Anh ( bản chuẩn). Hãy tải ngay Tổng hợp tài liệu ôn thi vào 10 môn Anh ( bản chuẩn). Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP TỔNG HỢP TÀI LIỆU ÔN THI VÀO 10 MÔN ANH ( BẢN CHUẨN). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

TỪ VỰNG & GIỚI TỪ

Từ Vựng:

1, saving energy (n) tiết kiệm năng

lượng

energy-saving bulb : đèn tiết kiệm

NL

power saving features : tính năng

tiết kiệm điện

a 60-watt light bulb : bóng đèn 60w

energy consumption (n) sự tiêu thụ

năng lượng

2. poison (v): làm độc -> poisonous

(a) : có độc

3. do harm to : gây hại cho

4. do cause damage to : gây thiệt

hại cho

5. catch the sun's ray đón tia mặt

trời

6, be installed : được thiết lập cài đặt

7. disastrous damage : thiệt hại

thảm khốc

8. informative (a) có nhiều thông tin

– news

9. economy (n) kinh tế -> economical

(4) tiết kiệm

10. spend/waste + time/money + V-

ing:

mất lãng phí thời gian tiền làm gì

11. scholarship (nh học bổng

>apply for a scholarship : xin học

bổng

12. institute (n) học viện

13, dormitory (n) ký túc xá

14. weather forecast : dự báo thời

tiết

15. temperature (n) nhiệt độ

16. experience (v) trải nghiệm, trải

qua; (n) kinh nghiệm

experienced (a) có kinh nghiệm +

inexperienced (a)

17. expect + to V (v) mong dọi = look

forward to + Ving

18. develop (V) phát triển

19. convenient (a) thuận tiện

#inconvenient (a) bất tiện

20, improve (v) cải thiện, nâng cao

21, advantageous (a) thuận lợi ;

disadvantageous bất lợi

22. play an important role/part:

đóng vai trò quan trọng

23. leak (v) rò rỉ

24. surf the Internet : luot net

25. frequently (adv) thường xuyên

26. imaginary (a) ảo, không có thực

27, conservation (n) sự bảo tồn

28. conversation (n) cuộc nói

chuyện/đàm thoại

29. pay a visit to ... = visit... : viếng

thăm

30. relax (v) thư giãn, giải trí

Giaoandethitienganh.info

TRỌNG TÂM TỪ, CỤM TỪ

ÔN THI VÀO 10

FILE WORD

TRÌNH BÀY DỄ HỌC

DỄ NHỚ

Giaoandethitienganh.info