Tiếng Anh lớp 7 chương trình mới – Tổng hợp từ vựng

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaovienvietnam.com

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới

UNIT 1

1.

a piece of cake (idiom)

/ əpi:s əv keɪk /

dễ ợt

2.

arranging flowers

/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/

cắm hoa

3.

bird-watching (n)

/ bɜːd wɒtʃɪŋ /

quan sát chim chóc

4.

board game (n)

/bɔːd ɡeɪm /

trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5.

carve (v)

/ kɑːv /

chạm, khắc

6.

carved (adj)

/ kɑːvd /

được chạm, khắc

7.

collage (n)

/ 'kɒlɑːʒ /

một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8.

eggshell (n)

/ eɡʃel /

vỏ trứng

9.

fragile (adj)

/ 'frædʒaɪl /

dễ vỡ

10.

gardening (n)

/ 'ɡɑːdənɪŋ /

làm vườn

11.

horse-riding (n)

/ hɔːs, 'raɪdɪŋ /

cưỡi ngựa

12.

ice-skating (n)

/ aɪs, 'skeɪtɪŋ /

trượt băng

13.

making model

/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /

làm mô hình

14.

making pottery

/ 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /

nặn đồ gốm

15.

melody

/ 'melədi /

giai điệu

16.

monopoly (n)

/ mə'nɒpəli /

cờ tỉ phú

17.

mountain climbing (n)

/ 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /

leo núi

18.

share (v)

/ ʃeər /

chia sẻ

19.

skating (n)

/ 'skeɪtɪŋ /

trượt pa tanh

20.

strange (adj)

/ streɪndʒ /

lạ

21.

surfing (n)

/ 'sɜːfɪŋ /

lướt sóng

22.

unique (adj)

/ jʊˈni:k /

độc đáo

23.

unusual (adj)

/ ʌn'ju:ʒuəl /

khác thường

UNIT 2

1.

allergy (n)

/ 'æləd

ʒ

i /

dị ứng

2.

calorie(n)

/ 'kæləri /

calo

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần