TEST MATRIX-KTGK1-K6-NGUYET.docx

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Đề thi giữa kì anh 6 có file nghe và đáp án. Trong bài viết này xin giới thiệu Đề thi giữa kì anh 6 có file nghe và đáp án. Đề thi giữa kì anh 6 có file nghe và đáp án là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh . Hãy tải ngay Đề thi giữa kì anh 6 có file nghe và đáp án. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ ANH 6 CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Duc Tu Secondary School

English 6- Global Success

THE FIRST MID- TERM TEST

60 MINUTES

TEST MATRIX

Topic

Knowledge /

skills

Items/points

Remember

(30%)

Understand

(40%)

Apply

Apply

Total

items

Total

Points

Low

(20%)

High

(10%)

LISTENING

No. of items

2

4

1

1

8

No. of points

0.5

1.0

0.25

0.25

2.0

PHONETICS

No. of items

2

2

4

No. of points

0.5

0.5

1.0

VOCABULARY

+ GRAMMAR

No. of items

4

6

5

1

16

No. of points

1.0

1.5

1.25

0.25

4.0

READING

No. of items

3

3

1

1

8

No. of points

0.75

0.75

0.25

0.25

2.0

WRITING

No. of items

1

1

2

4

No. of points

0.25

0.25

0.5

1.0

TOTAL

No. of items

12

16

9

3

40

No. of points

3.0

4.0

2.25

0.75

10

Contents / knowledge to test

I. Vocabulary: Unit 1: My new school; Unit 2: My house; Unit 3: My friends

1.

School things and activities; Verb (play, do, have, study) + Noun

2.

Types of house; Rooms and furniture

3.

Body parts and appearance; Personality adjectives

II. Pronunciation

1.

Sounds: /a:/ and /ʌ/

2.

Sounds: /s/ and /z/

3.

Sounds: : /b/ and /p/

III. Grammar

1.

Present simple

2.

Adverbs of frequency

3.

Possessive case

School year 2021-2022

1

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần