Toaùn 6
Taøi lieäu daïy hoïc
ÔN TẬP CHƯƠNG II
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
B. CÁC DẠNG BÀI TẬP VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI
Bài 1. Tính các tổng sau
a)
[(
13)
(
15)]
(
8)
-
+ -
+ -
;
ĐS:
36
-
.
b)
600
(
200)
220
80
-
-
-
-
;
ĐS:
500
.
c)
(
127)
(
117)
303
7
-
-
+ -
-
-
;
ĐS:
300
-
.
d)
777
(
111)
(
333)
21
-
-
-
-
-
.
ĐS:
1200
.
Bài 2. Tính
a)
(
4)
(
5)
(
6)
-
×-
×-
;
ĐS:
120
-
.
b)
(
3
6)
(
4)
-
+
×-
;
ĐS:
12
-
.
c)
(
3
5)
(
3
5)
-
-
×-
+
;
ĐS:
16
-
.
d)
(
5
13) : (
6)
-
-
-
.
ĐS:
3
.
Bài 3. Tính
a)
3
3
(
7)
2
-
×
;
ĐS:
3
(
14)
-
.
b)
4
2
5
(
4)
×-
.
ĐS:
2
100
.
Bài 4. Tính (một cách hợp lý)
a)
18 17
3 6 7
× -
× ×
;
ĐS:
180
.
b)
45
9 (13
5)
-
×
+
;
ĐS:
117
-
.
c)
29 (19
13)
19 (29
13)
× -
-
× -
.
ĐS:
130
-
.
Bài 5. Liệt kê và tính tổng tất cả các số nguyên
x
thỏa mãn
a)
8
8
x
-
< <
;
ĐS:
{ 7;
6;
5;
4;
3;
2;
1;0;1;2;3;4;5;6;7}
x Î
-
-
-
-
-
-
-
,
0
S =
.
b)
6
4
x
-
< <
;
ĐS:
{ 5;
4;
3;
2;
1;0;1;2;3}
x Î
-
-
-
-
-
,
9
S = -
.
c)
20
21
x
-
< <
.
ĐS:
{ 19;
18;
17;
;17;18;19;20}
x Î
-
-
-
¼
,
20
S =
.
Bài 6. Tìm
x Î
¢
biết
a)
2
35
1
x -
=
;
ĐS:
18
x =
.
b)
3
17
2
x +
=
;
ĐS:
5
x = -
.
c)
|
1|
0
x -
=
.
ĐS:
1
x =
.
Bài 7. Tìm tất cả các ước của
62
-
.
ĐS:
1;
2;
31;
62
± ± ±
±
.
Bài 8. Tìm năm bội của
51
-
.
ĐS:
51;
102;
153;
±
±
±
¼
.
Bài 9. Tìm các số nguyên
n
, biết.