Họ và tên:………………………………..
Lớp: 6/2
Kiểm tra chương II
Môn: Đại số 6
Điểm:
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Kết quả của phép tính
(
52)
70
-
+
là
A.
18
-
.
B.
18
.
C.
122
-
.
D.
122
.
Câu 2. Kết quả của phép tính
36
12
-
-
là
A.
48
-
.
B.
48
.
C.
24
-
.
D.
24
.
Câu 3. Kết quả của phép tính
(
8) (
25)
-
×-
là
A.
33
.
B.
200
-
.
C.
33
-
.
D.
200
.
Câu 4. Số nguyên
x
thỏa mãn
5
1
15
2
x
x
-
= -
-
là
A.
2
.
B.
3
-
.
C.
2
-
.
D.
5
-
.
Câu 5. Khi bỏ dấu ngoặc trong biểu thức
2018
(5
9
2017)
-
-
+
, ta được
A.
2018
5
9
2017
+ -
-
.
B.
2018
5
9
2017
-
-
+
.
C.
2018
5
9
2017
-
+ -
.
D.
2018
5
9
2017
-
+ +
.
Câu 6. Trong tập hợp các số nguyên
¢
, tất cả các ước của
5
là
A.
1
và
1
-
.
B.
5
và
5
-
.
C.
1
và
5
.
D.
1
;
1
-
;
5
;
5
-
.
Câu 7. Tích của
2
(
3)
-
và
9
là
A.
81
-
.
B.
81
.
C.
54
.
D.
54
-
.
Câu 8. Tích của
| 9 |
và
|
5|
-
là
A.
45
.
B.
45
-
.
C.
54
.
D.
54
-
.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 9. Thực hiện phép tính (hợp lý nếu có thể)
a)
(
18)
(
4)
(
12)
A = -
-
-
×+
;
b)
85 (35
35)
35 (85
25)
B =
×
-
-
×
-
;
c)
3
2
0
(
2)
(27
31)
1998
C = -
+
-
-
;
d)
1
2
3
4
5
6
2017
2018
D = -
+ -
+ -
+
+
-
L
.
Câu 10. Tìm số nguyên
x
, biết
a)
5
13
23
x
-
+
=
;
b)
8 |
|
104
x
-
= -
;
c)
35
29
x
-
< £ -
.
Câu 11. Tìm số nguyên
n
thỏa mãn
(2
1)
(
2)
n
n
+
+
M
.
Câu 12. Cho
1
2
3
4
5
6
...
19
20
A