UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE
A. LÝ THUYẾT:
I. REPORTED SPEECH (CÂU TƯỜNG THUẬT)
I. Định nghĩa:
Câu tường thuật là câu dùng để thuật lại nội dung của lời nói trực tiếp.
- Nếu động từ của mệnh đề tường thuật ở thì hiện tại khi đổi sang câu gián tiếp ta chỉ đổi ngôi; không đổi
thì của động từ và trạng từ.
Ví dụ: Câu trực tiếp: She says: “I am a teacher.”
Câu gián tiếp: She says that she is a teacher.
Câu trực tiếp: “I am writing a letter now” Tom says.
Câu gián tiếp: Tom says that he is writing a letter now.
- Nếu động từ của mệnh đề tường thuật ở thì quá khứ khi chuyển sang câu gián tiếp ta đổi ngôi, thì của
động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn.
II. Cách thay đổi trong câu gián tiếp.
1. Thay đổi ngôi (Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu)
a. Ngôi thứ nhất: Dựa vào chủ ngữ của mệnh đề tường thuật chúng ta thường đổi sang ngôi thứ ba.
Pronoun (Đại từ)
Objects (Tân ngữ)
Possessive (Tính từ sở hữu.)
I → He/ She
We → They
me → him/ her
us → them
my → his/ her
our → their
Ví dụ:
* Câu trực tiếp: He said, “I learn English.” (Anh ấy nói: “Tôi học tiếng Anh”)
Câu gián tiếp: He said that he learned English. (Anh ấy nói rằng, anh ấy học tiếng Anh.”)
* Câu trực tiếp: She said to me, “My mother gives me a present.” (Cô ấy nói với tôi, “Mẹ tôi tặng tôi món quà”.)
Câu gián tiếp: She told me that her mother gave her a present. (Cô ấy nói với tôi rằng mẹ cô tawngjcho cô một
món quà.)
b. Ngôi thứ hai: (You, your)
- Xét ý nghĩa của câu để thay đổi cho phù hợp. Thông thường chúng ta thay đổi đại từ nhân xưng dựa vào tân ngữ
của mệnh đề tường thuật.
Ví dụ:
* Câu trực tiếp: Mary said, “You are late again.” (Mary nói, “cậu lại đến muộn.)
Câu gián tiếp: Mary said that you were late again. (Mary nói rằng cậu lại đến muộn.)
* Câu trực tiếp: “I will meet you at the airport”, he said to me.(Anh ấy nói với tôi rằng, Tớ sẽ đợi cậu ở sân bay.”)
Câu gián tiếp: He told me that he would meet me at the airport. (Anh ấy nói với tôi rằng, Anh ấy sẽ đợi tôi ở sân
bay.”)
c. Ngôi thứ ba(He/ She/ They - Tân ngữ: him/ her/ them – Sở hữu tính từ: his/ her/ Their) giữ nguyên, không thay
đổi.
2. Thay đổi về thì trong câu:
Tense (Thì)
Direct (Câu trực tiếp)
Indirect (Câu gián tiếp)
Present simple (Hiện tại đơn)
S + V/ V(s, es)+……..
S+ V(ed)/ V (bất quy tắc)
Present progressive
(Hiện tại tiếp diễn)
S+ am/ is/ are + V-ing
S+ was/ were + V-ing
Present perfect
(Hiện tại hoàn thành)
S + have/ has + P.P
S + had + P.P
Present perfect progressive
(Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
S + have/ has been +V-ing
S + had been +V-ing
Simple past
(Quá khứ đơn)
S + V2/-ed + …..
S + had + P.P
Past progressive
(Quá khứ tiếp diễn)
S+ was/ were + V-ing
S+ had been + Ving
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần