TIẾNG ANH LỚP 7
UNIT 1: MY HOBBIES
A. LÝ THUYẾT:
I. PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
1. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1.1. Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại hàng ngày.
Ví dụ: We go to the cinema every weekend. (Chúng tôi đi xem phim vào mỗi ngày cuối tuần.)
1.2. Miêu tả lịch trình, chương trình hay thời gian biểu (ngụ ý tương lai)
Ví dụ: Oh no! The train leaves at 5 pm. (Ôi không! Tàu sẽ rời đi lúc 5 giờ.)
The cartoon starts at 7:45 p.m. (Bộ phim hoạt hình bắt đầu lúc 7:45 tối.)
1.3. Miêu tả thực tế hay một sự thực hiển nhiên.
Ví dụ: She works as a nurse. (Cô ấy là một y tá.)
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông.)
1.4. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại.
Ví dụ: I am thirsty. (Tôi khát.), I am not happy. (Tôi không vui.)
2. DẠNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
2.1.Với động từ to be:
* Dạng khẳng định:
S + is/ are/am……
- I am được viết tắt là “I'm”
I am tired. (Tôi mệt.) hay (I'm tired.) (Tôi mệt.)
- She/ He/ It/ Singular noun (danh từ số it)/ Uncountable noun (danh từ không đếm được) + is được viết
tắt là “'s”
Ví dụ: He is happy. (Anh ấy vui.) hay He's happy. (Anh ấy vui.)
- We/ You/ They/ Plural noun (danh từ số nhiều + are, được viết tắt ('re)
Ví dụ: They are happy. (Bọn họ vui vẻ.) hay (They're happy.) (Bọn họ vui vẻ.)
* Dạng phủ định:
S + is/ are/ am+ not……….
- I + am not ('m not)…………
Ví dụ: I am not happy. (Tôi không vui.) hay I'm not happy. (Tôi không vui.)
- She/ He/ It/ Singular noun (danh từ số ít)/ Uncountable noun (danh từ không đếm được) + is not (isn't)
Ví dụ: He is not happy. (Anh ấy không vui.) hay (He isn't happy.) (Anh ấy không vui.)
- We/ You/ They/ Plural noun (danh từ số nhiều) + are not (aren't)
Ví dụ: They are not happy. (Họ không vui.), (They aren't happy.) (Họ không vui.)
*Dạng nghi vấn:
Is/ are/ am/ S + ….?.
Câu trả lời có 2 cách: Yes, S+ is/are/am; No, S + is/are/am + not.
- Am I ...? Am I happy? (Tôi có vui không?)
- Is + she/ he/ it/...? Is he happy? (Anh ấy có vui không?)
- Are + we/ you/ they/ plural noun ...? Are they happy? (Họ có vui không?)
2.2. Với động từ thường
* Dạng khẳng định:
S + V/ Vs/es+ …….
- I/ We/ You/ They/ Plural noun + V + ……..
I get up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
- She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + Vs/es
He gets up early every day. (Anh ấy thức dậy sớm mỗi ngày.)
**Lưu ý với động từ have
I/ We/ You/ They/ Plural noun (danh từ số nhiều) + have……
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần