UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
A. LÝ THUYẾT:
I. SUPERLATIVE OF LONG ADJECTIVES
(So sánh hơn nhất của tính từ dài)
Cấu trúc:
S + tobe + the + most + Long-adj + noun/ pronoun
Adjective
Superlative
intelligent
The most intelligent
Exciting
The most exciting
Popular
The most popular
Dangerous
The most dangerous
Ví dụ:
She is the most beautiful girl I’ve ever met. (Cô ấy là cô gái xinh nhất mà tôi từng gặp.)
This car is the most expensive of all. (Chiếc ô tô này đắt nhất trong tất cá)
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng công thức so sánh hơn nhất trong tiếng anh
+ Một số tính từ có 2 âm tiết nhưng có tận cùng là “y, le, ow, er” khi sử dụng ở so sánh hơn nhất nó áp dụng cấu
trúc so sánh hơn nhất của tính từ ngắn.
Tính từ So sánh hơn So sánh hơn nhất
Happy -> happier -> the happiest
Simple -> simpler -> the simplest
Narrow -> narrower -> the narrowest
Clever -> cleverer -> the cleverest
II. THE PRESENT PERFECT TENSE
(Thì hiện tại hoàn thành)
1. Công thức:
Khẳng định:
S + have / has + VpII/-ed
Phủ định:
S + haven’t / hasn’t + VpII/-ed
Nghi vấn:
(Wh-) + have / has + S + VpII/-ed …?
2. Cách dùng:
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ:
I have learnt English since 2002. (Tôi học tiếng anh từ năm 2002.)
She has worked in that company for ten years. (Cô ấy làm việc cho công ty đó được 10 năm rồi.)
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định.
Ví dụ: I have read that novel several times. (Tôi đã đọc vuốn tiểu thuyết đó được vài lần.)
Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất.
Ví dụ: She has just gone out. (Cô ấy vừa mới ra ngoài.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các từ:
- Never: chưa bao giờ
- Ever: có bao giờ, đã từng
- Just: vừa mới
- Since + mốc thời gian (since 2000/ last summer )
- For + khoảng thời gian (for ages/ two years)
- Already: đã rồi
- How long: bao lâu
- Before: trước đây
- Recently, lately: gần đây
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần