UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
A. LÝ THUYẾT:
I. COMPARATIVES AND SUPERLATIVES OF SHORT ADJECTIVES
(DẠNG SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH HƠN NHẤT CỦA TÍNH TỪ NGẮN)
1. Nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng “E”, chỉ cần thêm “R” vào đằng sau tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn
và “ST” vào đằng sau tính từ để tạo thành dạng so sánh nhất.
Adjective
Comparative
Superlative
Large
Larger
Largest
Wide
Wider
Widest
Nice
Nicer
Nicest
2. Nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm và có một nguyên âm đứng trước phụ âm đó thì nhân đôi phụ
âm cuối, rồi thêm đuôi “ER” (so sánh hơn) hoặc “EST” (so sánh nhất).
Adjective
Comparative
Superlative
Big
Bigger
Biggest
Thin
Thinner
Thinnest
Fat
Fatter
Fattest
3. Các tính từ thông thường thì ta chỉ cần thêm “ er” hoặc “ est” vào đằng sau của tính từ.
Adjective
Comparative
Superlative
Tall
Taller
Tallest
Long
Longer
Longest
Short
Shorter
Shortest
4. Trường hợp tính từ bất quy tắc.
Adjective
Comparative
Superlative
Good
Better
Best
Bad
Worse
Worst
Far
Farther/ Further
Farthest/ Furthest
Little
Less
Least
II. MODAL VERB: MUST
Modal verbs là nhóm động từ rất quen thuộc với mọi người học tiếng Anh. Bài học ngày hôm nay chúng ta sẽ làm
quen với động từ khuyết thiếu “ Must “.
MUST là một động từ khuyết thiếu và chỉ có hình thức hiện tại.
1. Cấu trúc:
Dạng khẳng định : S + Must + V-infinitive.
Dạng phủ định : S + Mustn’t + V-infinitive.
Dạng phủ định : Must + S + V-infinitive?
2. Cách dùng:
a. MUST có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.
Ví dụ:
You must drive on the left in London. (Ở Luân Dôn bạn phải lái xe bên tay trái .)
b. MUST bao hàm một kết luận đương nhiên, một cách giải thích duy nhất hợp lý theo ý nghĩ của người nói.
Ví dụ:
You have worked hard all day. You must be tired. (Bạn đã làm việc cả ngày. Bạn phải rất mệt.)
c. MUST NOT (MUSTN’T) diễn tả một lệnh cấm.
Ví dụ:
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần