UNIT 2: MY HOME
A. LÝ THUYẾT:
I. THERE IS - THERE ARE
1. Cách dùng
- Trả lời cho câu hỏi "How many…"
Ví dụ:
How many rulers are there on the table? (Có bao nhiêu chiếc thước kẻ trên bàn?)
There are three. (Có 3 chiếc.)
- Dùng để chỉ sự hiện hữu của sự vật, sự việc, con người ở một nơi nào đó.
Ví dụ:
There is a bear in the cage. (Có một con gấu ở trong chuồng.)
There are many trees in the garden. (Có nhiều cây trong vườn.)
- Dùng để liệt kê các sự vật, sự việc, con người.
Ví dụ:
There is one table, two lamps and one bookcase in my bedroom.
(Phòng ngủ của tôi có một cái bàn, hai cái đèn và một cái giá sách.)
There are 3 boys and one girl in my group. (Nhóm tôi có ba trai và một gái.)
Lưu ý: Khi trong câu có nhiều hơn một danh từ thì động từ "to be" được chia theo danh từ đầu tiên đứng sau động
từ "to be".
2. Công thức there is và there are ở thể khẳng định
There
Is
Danh từ số ít
Danh từ không đếm được
Trạng ngữ
Are
Danh từ số nhiều
Ví dụ:
There is a ruler on the desk. (Có một cái thước ở trên bàn)
There is a lot of sugar in my cup of coffe. (Có rất nhiều đường trong tách cà phê của tôi)
There are four people in my family (Nhà tôi có bốn người)
There are some apples on the table. (Có vài quả táo ở trên bàn)
3. Cấu trúc there is và there are ở thể phủ định
There
Is not
(isn’t)
Danh từ số ít
Danh từ không đếm được
Trạng ngữ
Are not
(aren’t)
Danh từ số nhiều
Ví dụ:
There is not a cat in the kitchen. (Không có con mèo trong bếp)
There isn’t any money in my pocket. (Không có xu nào trong túi của tôi)
Ví dụ:
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần