Ngữ pháp và bài tập anh 6 UNIT 12. ROBOTS.docx

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Ngữ pháp và bài tập anh 6. Trong bài viết này xin giới thiệu Ngữ pháp và bài tập anh 6. Ngữ pháp và bài tập anh 6 là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh . Hãy tải ngay Ngữ pháp và bài tập anh 6. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP ANH 6.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 12: ROBOTS

A. LÝ THUYẾT:

I. COULD FOR PAST ABILITY

(CÁCH SỬ DỤNG " COULD" TRONG TIẾNG ANH)

"Could" dịch sang tiếng Việt mang nghĩa là "có thể", tuy nhiên, người Anh lại sử dụng nó ở nhiều trường hợp

khác nhau.

1. Cách sử dụng Could trong tiếng anh

a. “Could” được dùng để xin phép

Ví dụ: Could I borrow your motobike for 2 hours?

(Tôi có thể mượn xe máy của bạn trong 2 tiếng đồng hồ không?)

b. Could dùng để đưa ra một yêu cầu

Ví dụ: Could you turn the light off? (Bạn có thể tắt đèn không?)

c. Could được dùng để đưa ra một lời đề nghị

Ví dụ: We could go out for dinner tonight (Chúng ta có thể ra ngoài ăn tối nay)

d. Could được dùng để nói khả năng trong quá khứ

Ví dụ: She could swim at the age of 7. (Cô ấy có thể bơi khi mới lên 7.)

2. Công thức:

Khẳng định:

S + could +V-infinitive

Phủ định:

S + could not/couldn't + V-infinitive

Câu hỏi :

Could + S + V-infinitive?

Câu trả lời ngắn

Yes, S+ could.

No, S+ couldn't.

II. “WILL BE ABLE TO" FOR FUTURE ABILITY

(CÁCH SỬ DỤNG WILL BE ABLE TO TRONG TƯƠNG LAI)

Chúng ta sử dụng WILL BE ABLE TO để nói về khả năng trong tương lai.

Công thức:

( + ) S + will be able to + V-infinitive

Ví dụ: She will be able to ride a bike next year. ( Cô ấy có thể sẽ biết đi xe đạp vào năm tới.)

( - ) S + will not/ won't be able to + V-infinitive

Ví dụ: He won't be able to read or write until he is 6. (Cậu ấy có thể sẽ không biết đọc hay viết cho đến khi 6 tuổi.)

( ? )

Will + S + be able to + V-infinitive?

Trả lời:

Yes, S + will.

No, S + won't.

Ví dụ: Will robots be able to talk to people in the future?

(Robots có thể sẽ nói chuyện được với con người trong tương lai không?

B. BÀI TẬP VẬN DỤNG:

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần