Giaoandethitienganh.info
Giaoandethitienganh.info
TIẾNG ANH LỚP 4 - UNIT 5: CAN YOU SWIM?
Giaoandethitienganh.info
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Can
/kæn/
Có thể
Draw
/dr
ɔ
:/
vẽ
Cook
/k
ʊ
k/
nấu (ăn)
Skate
/ske
ɪ
t/
lướt, trượt (ván)
Skip
/sk
ɪ
p/
nhảy (dây)
Sing
/s
ɪ
ŋ/
hát
Swim
/sw
ɪ
m/
bơi
Swing
/sw
ɪ
ŋ/
đu (xích đu)
Dance
/dæns/
nhảy (múa)
Play
/ple
ɪ
/
chơi
guitar
/
ɡɪ
’t
ɑ
:(r)/
đàn ghi ta
piano
/pi’æn
əʊ
/
đàn piano
volleyball
/’v
ɒ
lib
ɔ
:l/
bóng chuyền
use a computer
/ju:z
ə
k
ə
m ‘pju:t
ə
(r)/
dùng máy tính
II. GRAMMAR
1. Hỏi xem người nào có thể làm việc gì
(
What can + S + do?
(
S + can + V-inf.
(-) S + can’t + V-inf.
Giaoandethitienganh.info
1