Giaoandethitienganh.info
Tiếng anh
Lớp 4
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Sweet
Kẹo
/swi:t/
Chocolate
/'t∫ɔkəlit/
Sô cô la
Medicine
/'medsn; 'medisn/
Thuốc
Pharmacy
/'fɑ:məsi/
Hiệu thuốc
Bakery
/'beikəri/
Tiệm bánh mỳ
Swimming pool
/'swimiη pu:l/
Bể bơi
Bookshop
/'buk∫ɔp/
Cửa hàng sách
Sweet shop
/swi:t ∫ɒp/
Cửa hàng kẹo
1 |Giaoandethitienganh.info