Giaoandethitienganh.info
Tiếng anh
Lớp 4
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Tet
/tet/
Tết
New year
/nju: jɜ:(r)/
Năm mới
Children’s Day
/'t∫ildrən‘ s dei/
Tết thiếu nhi
Teacher’s Day
/'ti:t∫ə[r] ‘s dei/
Ngày nhà giáo
Christmas
/'krisməs/
Giáng sinh
Festival
/'festivl/
Lễ hội
Wear
/weə[r]/
Mặc
Decorate
/'dekəreit/
Trang trí
Lucky
/'lʌki/
May mắn
1 |Giaoandethitienganh.info