WEEK 5
DAY 1: THE TRAFFICE POLICEMAN HAD STOOD THERE BEFORE YOU CAME.
GRAMMAR
► PAST PERFECT TENSE (THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH)
1. Structures (Cấu trúc)
(+) Affirmative (Câu khẳng định)
(-) Negative (Câu phủ định)
Subject
had
past participle
Subject
had not
past participle
Short form (Dạng rút gọn)
• had = 'd
• had not = 'd not
• had not = hadn't
E.g.: • She'd gone out of the office when I came in. (Cô ấy đã ra khỏi văn phòng khi tôi đến.)
• They'd been in Paris before they graduated. (Họ đã Ở Paris trước khi tốt nghiệp.)
• The boy began to run after he'd seen the dog. (Cậu bé bắt đầu chạy đi sau khi nhìn thấy con chó.)
(?) Interrogative (Câu nghi vấn)
(!) Response (Trả lời)
Yes,
Subject
had
Had
Subject
past participle?
E.g.: • A: Had the film ended when you arrived at the cinema?
No,
Subject
hadn’t
(Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải không?)
B: Yes, it had. (Vâng, đúng vậy.)
• A: Had you read my note before the exam yesterday?
(Trước giờ kiểm tra hôm qua bạn đã đọc tờ lưu ý của tôi rồi phải không?)
B: Yes, I had. (Vâng, đúng vậy.)
2. Usage (Cách dùng)
3. Signals (Dấu hiệu nhận biết)
Past Perfect + BEFORE + Past Simple
E.g.: Her friends had warned her about the slippery floor before she fell down.
(Các bạn của cô ấy đã cảnh báo cô ấy về cái sàn nhà trơn trượt trước khi cô ấy ngã xuống.)