DeNhatCt_QG_K16_M274.pdf

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Bộ đề thi và đáp án thi Đại học - Cao đẳng năm 2015 - Full môn. Bộ đề thi và đáp án thi Đại học - Cao đẳng năm 2016 - Full môn là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình ôn thi Đại học và cao đẳng . Hãy tải ngay Bộ đề thi và đáp án thi Đại học - Cao đẳng năm 2016 - Full môn. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!Xem trọn bộ Bộ đề thi và đáp án thi Đại học - Cao đẳng năm 2016 - Full môn. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐỀ THI CHÍNH THỨC

(Đề thi có 06 trang)

KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2016

Môn: TIẾNG NHẬT

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề thi 274

Họ và tên thí sinh

:.......................................................................

...

Số báo danh

:................................................................................

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) để hoàn thành các câu sau:

Câu 1: これから、コンピューター______ 使い方に ついて お話し いたします。

A. で

B. の

C. を

D. と

Câu 2: この 国は 夏でも あまり 暑く ___。

A. なりたくない

B. なりません

C. なりました

D. なります

Câu 3: 田中:「新しい ソフトが できた そうです。」

山田:「______は 何の ソフトですか。」

A. これ

B. それ

C. あれ

D. どれ

Câu 4: しょうひんが ______すぎると、買いたく ない ときも ある。

A. 安

B. 安かった

C. 安くない

D. 安い

Câu 5: 私は 外国へ 行って、食べた ことが ない めずらしい ものを 食べる_____ 好きです。

A. のが

B. のを

C. ので

D. のに

Câu 6: 山田先生は ______し、______し、学生に そんけい されて いる。

A. ねっしんだ/ おもしろく

B. ねっしんな/ おもしろ

C. ねっしんに/ おもしろい

D. ねっしんだ/ おもしろい

Câu 7: どろぼうに ______ とられましたか。

A. なにが

B. なにも

C. なにを

D. なには

Câu 8: どんな 味が きらいかは、人に ______ ちがいます。

A. たいして

B. よって

C. とって

D. ついて

Câu 9: この 店で 日本の お金が ______か。

A. 使います

B. 使えます

C. 使うんです

D. 使ったんです

Câu 10: 今日は、たくさん あそんだので、子どもたちは ______ ねて いる。

A. すっきり

B. はっきり

C. ゆっくり

D. ぐっすり

Câu 11: その ことは だれ___ 言わなかった。

A. にも

B. でも

C. かも

D. のに

Câu 12: とても つかれた。______、頭も 痛い。

A. それで

B. それじゃ

C. それに

D. それでも

Câu 13: 家を ______とき、電話が かかって きました。

A. 出ます

B. 出て います

C. 出る

D. 出て

Câu 14: 午後は、雨が ______ですから、2 時ごろ しゅっぱつ しましょう。

A. ふる

B. ふらなかった

C. ふった

D. ふらなさそう

Câu 15: 手に けがを したので、姉___ ご飯___ 食べさせて もらった。

A. に/ に

B. を/ に

C. に/ を

D. を/ を

Câu 16: 借りた お金は かならず ______ いけません。

A. 返さなければ

B. 返さなくても

C. 返しては

D. 返さないで

Trang 1/6 - Mã đề thi 274