Đề kiểm tra anh 8 có file nghe và đáp án đề 1 2022.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Đề kiểm tra anh 8 có file nghe và đáp án năm 2022. Đề kiểm tra anh 8 có file nghe và đáp án năm 2022 là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh 8. Hãy tải ngay Đề kiểm tra anh 8 có file nghe và đáp án năm 2022. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!..Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ KIỂM TRA ANH 8 CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN NĂM 2022. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES

Grade 8

II. GRAMMAR: Verbs of liking + gerunds / verbs of liking + to infinitive

Verbs of liking

gerund

gerund / to inf

Like

x

Love

x

Hate

x

Prefer

x

Dislike

x

Adore

x

Fancy

x

Detest

x

THE FIRST TERM

Page 1

I.

NEW WORDS:

Word

Type

Pronunciation

Meaning

Adore

(v)

/

əˈ

d

ɔː

/

yêu thích, mê thích

Addicted

(adj)

/

əˈ

d

ɪ

kt

ɪ

d/

nghiện (thích) cái gì

beach game

(n)

/bi

ː

t

ʃ

ɡ

e

ɪ

m/

trò thể thao trên bãi biển

Bracelet

(n)

/

ˈ

bre

ɪ

sl

ə

t/

vòng đeo tay

Communicate

(v)

/k

əˈ

mju

ː

n

ɪ

ke

ɪ

t/

giao tiếp

community centre

(n)

/k

əˈ

mju

ː

n

ə

ti

ˈ

sent

ə

/

trung tâm văn hoá cộng đồng

Craft

(n)

/kr

ɑː

ft/

đồ thủ công

craft kit

(n)

/kr

ɑː

ft k

ɪ

t/

bộ dụng cụ làm thủ công

cultural event

(n)

/

ˈ

k

ʌ

lt

ʃə

r

ə

l

ɪˈ

vent/

sự kiện văn hoá

Detest

(v)

/d

ɪˈ

test/

ghét

DIY

(n)

/

ˌ

di

ː

a

ɪ

ˈ

wa

ɪ

/

đồ tự làm, tự sửa

don’t mind

(v)

/d

əʊ

nt ma

ɪ

nd/

không ngại, không ghét lắm

hang out

(v)

/hæŋ a

ʊ

t/

đi chơi với bạn bè

Hooked

(adj)

/h

ʊ

kt/

yêu thích cái gì

It’s right up my

street!

(idiom)

/

ɪ

ts ra

ɪ

t

ʌ

p ma

ɪ

stri

ː

t/

Đúng vị của tớ!

Join

(v)

/d

ʒɔɪ

n/

tham gia

Leisure

(n)

/

ˈ

le

ʒə

/

sự thư giãn nghỉ ngơi

leisure activity

(n)

/

ˈ

le

ʒə

æk

ˈ

t

ɪ

v

ə

ti/

hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

leisure time

(n)

/

ˈ

le

ʒə

ta

ɪ

m/

thời gian thư giãn nghỉ ngơi

Netlingo

(n)

/net

ˈ

l

ɪ

ŋ

ɡəʊ

/

ngôn ngữ dùng để giao tiếp

trên mạng

people watching

(n)

/

ˈ

pi

ː

pl w

ɒ

t

ʃɪ

ŋ/

ngắm người qua lại

Relax

(v)

/r

ɪˈ

læks/

thư giãn

Satisfied

(adj)

/

ˈ

sæt

ɪ

sfa

ɪ

d/

hài lòng

Socialize

(v)

/

ˈ

s

əʊʃə

la

ɪ

z/

giao tiếp để tạo mối quan hệ

Weird

(adj)

/w

ɪə

d/

kì cục

window shopping

(n)

/

ˈ

w

ɪ

nd

əʊ

ˈʃɒ

p

ɪ

ŋ/

đi chơi ngắm đồ bày ở cửa

hàng

Virtual

(adj)

/

ˈ

v

ɜː

t

ʃ

u

ə

l/

ảo (chỉ có ở trên mạng)