Đề HSG anh 9 có file nghe đề 1 USEFUL LANGUAGE.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà nội xin trân trọng giới thiệu Đề HSG Anh 9 Có File Nghe mới nhất. Đề HSG Anh 9 Có File Nghe mới nhất là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy HSG Anh 9. Hãy tải ngay Đề HSG Anh 9 Có File Nghe mới nhất. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ HSG ANH 9 CÓ FILE NGHE MỚI NHẤT. Để tải Nhanh gộp tất cả các file 1 lần vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

TEST 1

1. velvet (n)

nhung (nhung, lụa, gấm, lanh... các chất liệu vải)

2. zither (n)

đàn tranh (đàn tam thập lục)

3. mason (n)

thợ nề

4. ceramic (n, adj)

đồ gốm, làm bằng gốm

5. porcelain (n)

đồ sứ

6. worship (n, v)

sự thờ cúng, sự tôn thờ, thờ cúng, tôn thờ

6. dynasty (n)

triều đại, triều vua, vương triều

7. economic reform (n)

cải cách kinh tế

8. light-weight (adj)

nhẹ, nhẹ cân

9. elegant (adj)

nhã nhặn, thanh tao

TEST 2

1. traffic congestion (n)

tình trạng ùn tắc giao thông

2. semi-evergreen (adj)

bán thường xanh (giống rừng)

3. flood (n)

tình trạng ngập úng, ngập lụt

4. downpour (n)

trận mưa to như trút nước

5. standstill (n)

Sự dừng lại, sự bế tắc

6. deterioration (n)

sự làm hư hỏng, gây thiệt hại, làm giảm giá trị

7. pavement (n)

vỉa hè

8. hasten (v)

hoi thúc, thúc giục (ai làm gì...)

9. mental (adj)

(thuộc về) tính thần, trí tuệ, trí óc

10. critical (adj)

có tính quyết định, then chốt

TEST 3

1. delighted (adj)

vui mừng, hài lòng

2. alertness (n)

sự tỉnh táo, lanh lợi, hoạt bát

3. heighten (v)

tăng thêm, tăng cường, nâng cao

4. epidemic (adj)

(có tính) lan truyền như bệnh dịch

5. prevalent (adj)

phổ biến, thông dụng, thịnh hành, thường thấy

6. deprivation (n)

sự tước đoạt, sự bãi miễn

7. scarcity (n)

sự khan hiếm, khó tìm

8. cherish (v)

yêu mến, yếu quý/ coi trọng

9. extracurricular (adj)

ngoại khóa

10. prolong (v)

nối dài ra, kéo dài ra

TEST 4

1. feel as though (n)

cảm thấy như thể

2. expert (n)

chuyên gia

1

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần