TEST 1
1. velvet (n)
nhung (nhung, lụa, gấm, lanh... các chất liệu vải)
2. zither (n)
đàn tranh (đàn tam thập lục)
3. mason (n)
thợ nề
4. ceramic (n, adj)
đồ gốm, làm bằng gốm
5. porcelain (n)
đồ sứ
6. worship (n, v)
sự thờ cúng, sự tôn thờ, thờ cúng, tôn thờ
6. dynasty (n)
triều đại, triều vua, vương triều
7. economic reform (n)
cải cách kinh tế
8. light-weight (adj)
nhẹ, nhẹ cân
9. elegant (adj)
nhã nhặn, thanh tao
TEST 2
1. traffic congestion (n)
tình trạng ùn tắc giao thông
2. semi-evergreen (adj)
bán thường xanh (giống rừng)
3. flood (n)
tình trạng ngập úng, ngập lụt
4. downpour (n)
trận mưa to như trút nước
5. standstill (n)
Sự dừng lại, sự bế tắc
6. deterioration (n)
sự làm hư hỏng, gây thiệt hại, làm giảm giá trị
7. pavement (n)
vỉa hè
8. hasten (v)
hoi thúc, thúc giục (ai làm gì...)
9. mental (adj)
(thuộc về) tính thần, trí tuệ, trí óc
10. critical (adj)
có tính quyết định, then chốt
TEST 3
1. delighted (adj)
vui mừng, hài lòng
2. alertness (n)
sự tỉnh táo, lanh lợi, hoạt bát
3. heighten (v)
tăng thêm, tăng cường, nâng cao
4. epidemic (adj)
(có tính) lan truyền như bệnh dịch
5. prevalent (adj)
phổ biến, thông dụng, thịnh hành, thường thấy
6. deprivation (n)
sự tước đoạt, sự bãi miễn
7. scarcity (n)
sự khan hiếm, khó tìm
8. cherish (v)
yêu mến, yếu quý/ coi trọng
9. extracurricular (adj)
ngoại khóa
10. prolong (v)
nối dài ra, kéo dài ra
TEST 4
1. feel as though (n)
cảm thấy như thể
2. expert (n)
chuyên gia
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần