ĐỀ CƯƠNG TIẾNG ANH 6 HỌC KỲ 2.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Tài liệu từ vựng, ngữ pháp, ôn tập học kì anh 6. Tài liệu từ vựng, ngữ pháp, ôn tập học kì anh 6 là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh 6. Hãy tải ngay Tài liệu từ vựng, ngữ pháp, ôn tập học kì anh 6. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!.Xem trọn bộ THƯ VIỆN MÔN TIẾNG ANH 6. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ÔN TẬP ANH 6 HỌC KỲ 2- SÁCH THÍ ĐIÊM

PART 1: PRONUNCIATION

1. A. iron

B. rock

C. right

D. ring

2. A. cow

B. how

C. now

D. low

3. A. what

B. walk

C. water

D. wall

4. A. decided

B. washed

C. needed

D. invited

5. A. looks

B. keeps

C. wants

D. hears

6. A. leave

B. break

C. repeat

D. peaceful

7. A. photo

B. going

C. brother

D. home

8. A. writes

B. makes

C. takes

D. drives

9. A. guest

B. gathering

C. generous

D. great

10. A. earth

B. them

C. than

D. feather

11. A. show

B. shine

C. share

D. feather

12.A. gather

B. anything

C. father

D. brother

13A. fast

B. glass

C. apple

D. answer

14. A. class

B. answer

C.fat

D. fast

15. A. great

B. teacher

C. stream

D. meat

16. A. dear

B. wear

C. nearby

D. appear

17. A. washes

B. passes

C. lakes

D. couches

18. A. smile

B. time

C. kite

D. miss

19. A. polluted B. prepared C. recycled D. watered

20. A. finger

B. lip

C. light

D. thin

21. A bean

B. pea

C. meat

D. heavy

22. A. desert

B. meter

C. tent

D. never

23. A. dozen

B. box

C. bottle

D. body

24. A. capital

B. country

C. city

D. vacation

25. A. destination

B. basketball

C. never

D. menu

26. A. breakfast

B. seat

C. eat

D. teach

27. A. usually

B. fly

C. thirsty

D. hungry

28

.

A.

nice

B

.

confident

C.

like

D.

kind

29

.

A.

foot

B.

book

C.

look

D.

food

30

.

A.

creative

B.

think

C.

big

D.

idea

31

.

A.

finger

B.

leg

C.

neck

D.

elbow

32

.

A.

writes

B.

makes

C.

takes

D.

drives

33

.

A.

request

B.

project

C.

neck

D.

exciting

34

A.

Thursday

B.

thanks

C.

these

D.

birthday

35

.

A.

teen

B.

see

C.

coffee

D.

street

36

.

A.

ideal

B.

cinema

C.

exciting

D.

difficult

37

.

A.

arrive

B.

quickly

C.

historic

D.

city

38

.

A.

opposite

B.

those

C.

expensive

D.

noisy

39

.

A.

film

B.

city

C.

nice

D.

police

40

.

A.

cheap

B.

sleepy

C.

near

D.

peaceful

41

.

A.

big

B.

wide

C.

quiet

D.

exciting

42

.

A.

heavy

B.

sea

C.

team

D.

street

43.

A.

house

B.

shout

C.

ought

D.

mouse

44.

A.

noise

B.

soil

C.

boil

D.

doing

45.

A.

could

B.

should

C.

would

D.

our

46.

A.

told

B.

so

C.

now

D.

go

47.

A.

noisy

B.

sound

C.

house

D.

lesson

48.

A.

laugh

B.

because

C.

taught

D.

sauce

49.

A.

what

B.

walk

C.

water

D.

wall

50.

A.

bag

B.

that

C.

can

D.

star

1