TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
Chuyên đề 26 – PHÁT ÂM
Exercise 1.2
1.A
2.D
3.A
4.C
5.D
6.D
7.B
8.C
9.C
10.B
11.A
12.A
13.B
14.C
15.D
16.B
17.C
18.C
19.D
20.A
21.B
22.A
23.C
24.B
25.C
26.D
27.C
28.D
29.D
30.A
31.A
32.C
33.D
34.D
35.C
36.A
37.D
38.D
39.A
40.D
41.B
42.B
43.A
44.D
45.B
46.A
47.C
48.B
49.A
50.D
51.B
52.D
53.A
54.C
55.D
56.A
57.C
58.D
59.B
60.D
Câu 1
Đáp án A
A. captain /ˈkæptɪn/
B. table /ˈteɪbl/
C. lazy /ˈleɪzi/
D. base /beɪs/
Câu 2
Đáp án D
A. teammate /ˈtiːmmeɪt/
B. reading /ˈriːdɪŋ/
C. seaside /ˈsiːsaɪd/
D. creating /kriˈeɪt/
Câu 3
Đáp án A
A. vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/
B. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
C. adventure /ədˈventʃə(r)/
D. detective /dɪˈtektɪv/
=> Đáp án A có phát âm chữ “e” là /ə/, các đáp án còn lại được phát âm là /e/.
Câu 4
Đáp án C
A. risky/ˈrɪski/
B. imprison /ɪmˈprɪzn/
C. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
D. victory /ˈvɪktəri/
Câu 5
Đáp án D
A. orphan/ˈɔːfn/
B. torch /tɔːtʃ/
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần