TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
Chuyên đề 23 – CỤM TỪ CỐ ĐỊNH
Exercise 1.3: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following
questions.
ĐÁP ÁN
1. B
2. C
3. A
4. D
5. A
6. B
7. C
8. A
9. D
10. C
11. B
12. A
13. C
14. D
15. A
16. C
17. B
18. A
19. D
20. A
21. A
22. A
23. C
24. C
25. B
26. C
27. A
28. C
29. A
30. B
31. C
32. B
33. D
34. C
35. A
36. A
37. B
38. B
39. D
40. A
41. A
42. C
43. C
44. B
45. C
46. C
47. A
48. A
49. D
50. D
Question 1: In Lorchester’s __________ centre you can enjoy high-quality urban living, with reliable
public transport and shops and restaurants.
A. busy
B. bustling
C. hectic
D. flurry
Đáp án B
A. busy /ˈbɪzi/ (a): bận rộn
B. bustling /ˈbʌslɪŋ/ (a): nhộn nhịp
C. hectic /ˈhektɪk/ (a): cuồng nhiệt
D. flurry /ˈflɜːri/ (n): bối rối, băn khoăn
Dịch nghĩa: Tại trung tâm của Lorchester náo nhiệt và nhộn nhịp, bạn có thể tận hưởng cuộc sống thành
thị chất lượng cao với phương tiện giao thông công cộng, chuỗi cửa hàng và các nhà hàng đáng tin cậy.
Question 2: Key features of the plan include the restoration of ______ buildings and a tree-planting scheme.
A. unreliable
B. rustic
C. derelict
D. desirable
Đáp án C
A. unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ (a): không đáng tin cậy
B. rustic /ˈrʌstɪk/ (a): mộc mạc
C. derelict /ˈderəlɪkt/ (a): bị bỏ rơi, vô chủ
D. desirable /dɪˈzaɪərəbl/ (a): khát khao, mong muốn
Dịch nghĩa: Các mục tiêu trọng điểm của kế hoạch bao gồm khôi phục các tòa nhà hoang và lên kế hoạch
trồng cây xanh.
Question 3: _______ roads are normal on holiday weekends.
A. congested
B. choked
C. massed
D. stuffed
Đáp án A
A. congested /kənˈdʒestɪd/ (a): tắc nghẽn
B. choked /tʃoʊkt/ (a): nghẹn ngào
C. massed /mæst/ (a): được chất thành đống
D. stuffed /stʌft/ (a): nhồi
Dịch nghĩa: Các con đường bị tắc nghẽn giao thông là điều bình thường vào các dịp nghỉ lễ cuối tuần.
Question 4: With commercial and recreational facilities within _______ distance and open all hours, it is
hoped that people will choose to leave their cars at home.
A. running
B. miles
C. comfortable
D. walking
Đáp án D
A. running /ˈrʌnɪŋ/ (a): lưu loát
B. miles /maɪlz/ (n): dặm
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần