TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
Chuyên đề 23 – CỤM TỪ CỐ ĐỊNH
Exercise 1.2: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following
questions.
ĐÁP ÁN
1. D
2. C
3. A
4. B
5. A
6. D
7. B
8. A
9. A
10. A
11. C
12. A
13. C
14. A
15. A
16. D
17. C
18. C
19. C
20. D
21. A
22. A
23. B
24. A
25. D
26. B
27. A
28. C
29. A
30. A
31. C
32. D
33. C
34. A
35. B
36. A
37. A
38. A
39. B
40. D
41. C
42. A
43. C
44. D
45. B
46. C
47. A
48. B
49. A
50. C
Question 1: His English was roughly on a_______with my Greek, so communication was rather difficult.
A. similarity
B. same
C. position
D. par
Đáp án D
A. similarity /sɪmɪˈlærəti/ (n): sự tương tự
B. same /seɪm/ (a): giống nhau, như nhau
C. position /pəˈzɪʃən/ (n): vị trí
D. par /pɑːr/ (n): tỉ số thắng
Cấu trúc: on a par with somebody/ something: bằng, ngang tầm/ chất lượng với ai, cái gì
Dịch nghĩa: Tiếng Anh của anh ấy đại khái là ngang tầm với tiếng Hy Lạp của tôi, vì vậy việc giao tiếp
khá khó khăn.
Question 2: The job requires a(n)________for hard work in difficult conditions. If you can, apply for it.
A. ability
B. competence
C. capacity
D. faculty
Đáp án C
A. ability /əˈbɪləti/ (n): khả năng, năng lực về thể chất/ tinh thần
B. competence /ˈkɒmpɪtəns/ (n): năng lực, khả năng
C. capacity /kəˈpæsəti/ (n): khả năng chứa đựng, khả năng trải qua
D. faculty /ˈfækəlti/ (n): khả năng của thân thể/ trí óc, tài năng
Cấu trúc: capacity for something: năng lực, khả năng làm gì
Dịch nghĩa: Công việc này đòi hỏi một khả năng làm việc chăm chỉ trong điều kiện khó khăn. Nếu bạn có
thể, hãy nộp đơn xin làm.
Question 3: He left the meeting early on the unlikely ____________ that he had a sick friend to visit and
had to come home immediately.
A. pretext
B. excuse
C. claim
D. motivation
Đáp án A
A. pretext /ˈpriːtekst/ (n): cái cớ, lý do
B. excuse /ɪkˈskjuːz/ (n): cớ, lý do
C. claim /kleɪm/ (n): sự đòi tiền
D. motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ (n): sự thúc đẩy
Cấu trúc: On the pretext: lấy cớ, viện lý do
=> “Unlikely: không có khả năng xảy ra, bất khả thi” là tính từ, đứng trước danh từ “pretext” để bổ nghĩa
cho nó
Dịch nghĩa: Anh đã rời cuộc họp sớm viện lý do bất khả thi rằng anh ta có một người bạn bị ốm đến thăm
và phải về nhà ngay lập tức.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần