TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
Chuyên đề 20 – TRẬT TỰ TÍNH TỪ
Exercise 3: Find and correct the mistakes
Question 1: Their small nice white cat has gone missing.
Đáp án
*Theo quy tắc trật tự tính từ trong câu: OSASCOMP
↳
Đáp án: small nice => nice small (Opinion - Size)
Tạm dịch: Con mèo nhỏ dễ thương màu trắng của họ đã đi lạc.
Question 2: Bill was strongly impressed by Peter’s long brown shiny hair.
Đáp án
*Theo quy tắc trật tự tính từ trong câu: OSASCOMP
↳
Đáp án: long brown shiny => shiny long brown (Opinion - Size - Color)
Tạm dịch: Bill bị ấn tượng bởi mái tóc dài màu nâu sáng chói của Peter.
Question 3: We’ve been invited to a wonderful engagement big party.
Đáp án
*Theo quy tắc trật tự tính từ trong câu: OSASCOMP
↳
Đáp án: wonderful engagement big => wonderful big engagement (Opinion - Size + danh từ)
Tạm dịch: Chúng tôi được mời tới bữa tiệc đính hôn rất lớn và tuyệt vời.
Question 4: Mr John is looking for a new fashionable car sports.
Đáp án
*Theo quy tắc trật tự tính từ trong câu: OSASCOMP
↳
Đáp án: new fashionable car sports => fashionable new sport cars (Opinion – Age - Purpose + danh từ)
Tạm dịch: Ông John đang tìm chiếc xe hơi thể thao mới và hợp thời trang.
Question 5: They live in a spacious brick modern house near a river.
Đáp án
↳
Đáp án: spacious brick modern => spacious modern brick
Theo quy tắc của trật tự tính từ: OSASCOMP:
=> spacious - rộng rãi (S), modern (Age), brick - bằng gạch (M)
Tạm dịch: Họ sống trong một ngôi nhà bằng gạch rộng rãi, hiện đại ven sông.
Question 6: Our kitchen has a wooden Chinese dining old oval table.
Đáp án
*Theo quy tắc trật tự tính từ trong câu: OSASCOMP
↳
Đáp án: wooden Chinese dining old oval => old oval Chinese wooden dining
=> Old (Age) - Oval (Shape) - Chinese (Origin) - Wooden (Material) + dinning (danh từ)
Tạm dịch: Bếp của chúng tôi có một chiếc bàn tròn cũ bằng gỗ của Trung Quốc để ăn tối.
Question 7: The smallest child was given a small brick swimming red nice cap.
Đáp án
*Theo quy tắc trật tự tính từ trong câu: OSASCOMP
↳
Đáp án: small brick swinming red nice => nice small red brick swimming.
=> Nice (opinion) - small (Size) - red (color) - brick (Material) - swimming (danh từ)
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần