CHUYÊN ĐỀ 10: CÁC LOẠI CÂU ĐIÊU KIỆN
(TYPES OF CONDITIONAL)
1. Bảng tóm tắt các loại câu điều kiện và cách sử dụng.
Type
(Dạng
câu)
Forms and examples
(Cấu trúc và ví dụ)
Usage
(Cách sử dụng)
0
If + S + V(s/es), s+ V(s/es)/ câu mệnh lệnh
Ví dụ:
If you put water in the fridge, it turns into ice.
(Nếu bạn cho nước vào tủ lạnh, nó hóa thành đá.)
If you heat ice, it turns into water.
(Nếu bạn đun nóng đá, nó hóa thành nước)
Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển
nhiên
1
If + S + V(s/es), S + will/ can/ shall ... + V
Ví dụ:
If I get good mark, my parents will be very happy.
(Nếu tôi đạt điểm tốt, bố mẹ tôi sẽ rất vui)
If you don’t do your homework, your teacher will
punish you.
(Nếu bạn không làm bài tập, cô giáo của bạn sẽ phạt
bạn)
Diễn tả điều có thể xảy ra ở hiện tại
hoặc tương lai
2
If + S + V2/ Ved, S + would/ could/ should ...+ V
Ví dụ:
If I were a billionaire, I would travel around the
world. (I am not a billionaire.)
(Nếu tôi là một tỉ phú, tôi sẽ đi du lịch khắp thế
giới.) (tôi không phải là một tỉ phú.)
If he had experience, he could join our group. (He
doesn’t have experience)
(Nếu anh ấy có kinh nghiệm, anh ấy có thể tham gia
nhóm của chúng tôi) (Anh ta không có kinh
nghiệm.)
Diễn tả điều không có thật ở hiện tại
3
If + S + Had + V3/Ved, S + would/ could + have +
V3/Ved
Ví dụ:
If she had passed the exam, she would have had a
new computer. (She didn’t pass the exam.)
(Nếu cô ấy vượt qua kỳ thi, cô ấy sẽ có một chiếc
máy tính mới.) (Cô ấy không vượt qua kỳ thi.)
If Mary had finished her homework, she would
have gone out with us. (Mary didn’t finish her
homework)
(Nếu Mary đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy sẽ đi
chơi với chúng mình.) (Mary chưa hoàn thành bài
tập về nhà)
Diễn tả điều không có thật trong quá
khứ
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần