III. LỚP 12
UNIT 1: HOME LIFE
ST
T
Cấu trúc
Nghĩa
1
Allow / permit sb to do st = let sb do st
Allow / permit doing st
Cho phép ai làm gì
Cho phép làm gì
2
Be excited about st / doing st
Hào hứng làm gì
3
Be in a hurry = hurry (v)
Vội vã, hối hả
4
Be obedient to sb = obey sb
Vâng lời
5
Be supportive of
ủng hộ, hỗ trợ
6
Be willing to do st
sẵn lòng làm gì
7
Come from = stem from
Xuất phát từ, đến từ
8
Come up = happen
Xảy ra
9
Extended family
Đại gia đình (bao gồm ông bà, cô chú,
bác, cậu, mợ...)
10
Give sb a hand = lend sb a helping hand
Giúp ai
11
Immediate family
Gia đình ruột thịt (bao gồm bố, mẹ, anh
chị em ruột, con nuôi, con dâu, con rể...)
12
In one’s attempt to do st
Quyết tâm làm gì
13
Join hands = work together
Chung tay
14
Make sure that + clause
Đảm bảo rằng
15
Nuclear family
Gia đình hạt nhân (bao gồm bố, mẹ và
anh chị em ruột)
16
Run the household
Quán xuyến gia đình
17
Share st with sb = share sb st
Chia sẻ với ai cái gì
18
Take / assume the responsibility for st /
doing st
= be responsible for st / doing st
Chịu trách nhiệm cho cái gì / làm gì
19
Try / attempt to do st = make an effort to do
st
Try doing st = have a go to do st
Cố gắng làm gì
Thử làm gì
20
Under pressure
Put pressure on sb / st
Chịu áp lực
Gây áp lực cho ai / cái gì
21
Win a place at + somewhere
Vào được đâu
22
Work as
Làm nghề gì
23
Work on a night shift
Trực đêm
II. PRACTICE EXERCISES
1.
Sorry, I’m just under so much _______ at work that it’s made me rather irritable.
A. control
B. constraint
C. pressure
D. breath
1