Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10_Hà Như Hoa WEEK 5.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10 - Hà Như Hoa. Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10 - Hà Như Hoa là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy tiếng anh thi vào 10. Hãy tải ngay Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10 - Hà Như Hoa. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BỨT PHÁ 9 + TIẾNG ANH THI VÀO 10 - HÀ NHƯ HOA. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

WEEK 5

DAY 1: THE TRAFFICE POLICEMAN HAD STOOD THERE BEFORE YOU CAME.

GRAMMAR

► PAST PERFECT TENSE (THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH)

1. Structures (Cấu trúc)

(+) Affirmative (Câu khẳng định)

(-) Negative (Câu phủ định)

Subject

had

past participle

Subject

had not

past participle

Short form (Dạng rút gọn)

• had = 'd

• had not = 'd not

• had not = hadn't

E.g.: • She'd gone out of the office when I came in. (Cô ấy đã ra khỏi văn phòng khi tôi đến.)

• They'd been in Paris before they graduated. (Họ đã Ở Paris trước khi tốt nghiệp.)

• The boy began to run after he'd seen the dog. (Cậu bé bắt đầu chạy đi sau khi nhìn thấy con chó.)

(?) Interrogative (Câu nghi vấn)

(!) Response (Trả lời)

Yes,

Subject

had

Had

Subject

past participle?

E.g.: • A: Had the film ended when you arrived at the cinema?

No,

Subject

hadn’t

(Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải không?)

B: Yes, it had. (Vâng, đúng vậy.)

• A: Had you read my note before the exam yesterday?

(Trước giờ kiểm tra hôm qua bạn đã đọc tờ lưu ý của tôi rồi phải không?)

B: Yes, I had. (Vâng, đúng vậy.)

2. Usage (Cách dùng)

3. Signals (Dấu hiệu nhận biết)

Past Perfect + BEFORE + Past Simple

E.g.: Her friends had warned her about the slippery floor before she fell down.

(Các bạn của cô ấy đã cảnh báo cô ấy về cái sàn nhà trơn trượt trước khi cô ấy ngã xuống.)