Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10_Hà Như Hoa WEEK 4 (2).docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10 - Hà Như Hoa. Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10 - Hà Như Hoa là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy tiếng anh thi vào 10. Hãy tải ngay Bứt phá 9 + tiếng anh thi vào 10 - Hà Như Hoa. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BỨT PHÁ 9 + TIẾNG ANH THI VÀO 10 - HÀ NHƯ HOA. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

WEEK 3

DAY 1: I WILL VISIT HA LONG BAY NEXT WEEK.

 

 

 

GRAMMAR

 

 

► FUTURE SIMPLE(THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)

1. Structures (Cấu trúc)

(+) Affirmative (Câu khẳng định)

(-) Negative (Câu phủ định)

Subject

will

verb

Subject

will not

verb

Short forms (Dạng rút gọn)

• will = 'll

• will not = won't

E.g.: • He'll come back soon to meet us. (Anh ấy sẽ sớm quay lại để gặp chúng tôi.)

• They won't go to the supermarket tomorrow. (Họ sẽ không đi siêu thị vào ngày mai.)

(?) Interrogative (Câu nghi vấn)

(!) Response (Trả lời)

Will

subject

verb

Yes,

Subject + will

E.g.: • A: Will you buy a new dictionary? (Cậu sẽ mua một quyển từ điển mới phải không?)

B: Yes, I will, (Ừ, mình sẽ mua.)

• A: Will she talk to her mother about the exam results?

(Cô ấy sẽ nói với mẹ mình về kết quả bài thi chứ?)

B: No, she won't. (Không, cô ấy sẽ không đâu.)

Notes

"Shall" có thể được dùng thay "will" với chủ ngữ là "I" và "we" nhưng thường ít được sử dụng trong giao

tiếp hàng ngày.

E.g.: • I shall be in Scotland next month. (Tôi sẽ ở Scotland vào tháng tới).

• What shall we do this weekend? (Chúng ta sẽ làm gì vào cuối tuần này?)

2. Usage (Cách dùng)

3. Signals (Dấu hiệu nhận biết)

Một số trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:

• tomorrow (ngày mai), tonight (tối nay), ...

• next week (tuần tới), next month (tháng tới), next year (năm tới), ...