WEEK 3
DAY 1: I WILL VISIT HA LONG BAY NEXT WEEK.
GRAMMAR
► FUTURE SIMPLE(THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
1. Structures (Cấu trúc)
(+) Affirmative (Câu khẳng định)
(-) Negative (Câu phủ định)
Subject
will
verb
Subject
will not
verb
Short forms (Dạng rút gọn)
• will = 'll
• will not = won't
E.g.: • He'll come back soon to meet us. (Anh ấy sẽ sớm quay lại để gặp chúng tôi.)
• They won't go to the supermarket tomorrow. (Họ sẽ không đi siêu thị vào ngày mai.)
(?) Interrogative (Câu nghi vấn)
(!) Response (Trả lời)
Will
subject
verb
Yes,
Subject + will
E.g.: • A: Will you buy a new dictionary? (Cậu sẽ mua một quyển từ điển mới phải không?)
B: Yes, I will, (Ừ, mình sẽ mua.)
• A: Will she talk to her mother about the exam results?
(Cô ấy sẽ nói với mẹ mình về kết quả bài thi chứ?)
B: No, she won't. (Không, cô ấy sẽ không đâu.)
Notes
"Shall" có thể được dùng thay "will" với chủ ngữ là "I" và "we" nhưng thường ít được sử dụng trong giao
tiếp hàng ngày.
E.g.: • I shall be in Scotland next month. (Tôi sẽ ở Scotland vào tháng tới).
• What shall we do this weekend? (Chúng ta sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
2. Usage (Cách dùng)
3. Signals (Dấu hiệu nhận biết)
Một số trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
• tomorrow (ngày mai), tonight (tối nay), ...
• next week (tuần tới), next month (tháng tới), next year (năm tới), ...