WEEK 4
DAY 1: I AM INTERESTED IN LIVING IN THE COUNTRYSIDE
GRAMMAR
► GERUNDS (DANH ĐỘNG TỪ)
Danh động từ (Gerunds) là những từ được cấu tạo bởi động từ thêm đuôi -ing, có thể được sử dụng như
một danh từ.
1. Gerunds as subjects (Danh động từ với vai trò chủ ngữ)
Chủ ngữ trong câu luôn phải là một danh từ. Vì vậy, khi cần sử dụng một hành động với vai trò là chủ
ngữ trong câu, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -ing vào sau động từ đó.
Chủ ngữ
Động từ
Learning English is very important. (Việc học tiếng Anh rất quan trọng.)
2. Gerunds following common verbs (Danh động từ theo sau một số động từ)
• "Go + verb-ing" được dùng để chỉ các hoạt động thể dục, thể thao, giải trí,...
E.g.: go camping (đi cắm trại), go swimming (đi bơi), go cycling (đi đạp xe)
• Các động từ thường gặp đi với verb-ing:
Các động từ thường gặp được theo sau bởi verb-ing
enjoy (tận hưởng)
avoid (tránh)
keep (tiếp tục)
mention (đề cập)
admit (thừa nhận)
mind (bận tâm)
postpone (trì hoãn)
imagine (tưởng tượng)
suggest (gợi ý)
consider (cân nhắc)
involve (liên quan)
practise (luyện tập)
E.g.: • You should avoid mentioning his divorce.
(Bạn nên tránh đề cập đến việc ly hôn của anh ấy.)
• Would you mind explaining that again, please?
(Bạn có thể giải thích lại cái đó được không?)
3. Gerunds following prepositions (Danh động từ theo sau giới từ)
Danh động từ theo sau các giới từ: In, on, at, of, about, by, to, ...
động từ + giới từ + verb-ing
accuse (sb) of (cáo buộc)
look forward to (mong chờ)
succeed in (thành công)
apologize for (xin lỗi)
object to (phản đối)
dream of/ about (mơ ước)
congratulate on (chúc mừng)
approve of (đồng ý)
insist on (khăng khăng)
tính từ + giới từ + verb-ing
good at (giỏi về)
accustomed to (quen với)
interested in (quan tâm đến)
fed up with (chán ngấy)
used to (quen với)
keen on (thích)
afraid of (e sợ)
responsible for (chịu trách nhiệm) fond of (thích)
E.g.: • She is fond of climbing mountains. (Cô ấy thích leo núi.)
• Are you good at speaking English? (Bạn có giỏi nói tiếng Anh không?)
• We look forward to seeing you soon. (Chúng tớ mong được gặp cậu sớm.)
Notes
Phân biệt "used + to-verb" và "be/ get used to + verb-ing"