BT bổ trợ có file nghe và đáp án - U11- KEY.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu BT bổ trợ có file nghe và đáp án GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED. BT bổ trợ có file nghe và đáp án GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy GRADE 6- GLOBAL SUCCESS. Hãy tải ngay BT bổ trợ có file nghe và đáp án GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BT BỔ TRỢ CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

1. A. finite

B. highlight

C. highway

D. financial

2. A. manage

B. report

C. resort

D. undo

3. A. repeat

B. create

C. creature

D. receipt

4. A. design

B. postcard

C. bamboo

D. refine

5. A. palace

B. human

C. lantern

D. undone

6. A. well-known

B. import (n)

C. picnic

D. future

7. A. design

B. symbol

C. impose

D. export (v)

8. A. building

B. country

C. major

D. describe

9. A. historic

B. visitor

C. skyscraper

D. dangerous

10. A. dirty

B. around

C. noisy

D.

peaceful

11. A. reuse

B. reduce

C. prepare

D. mention

12. A. rubbish B. angry

C. canal

D. nature

13. A. pollute

B. effect

C. picture

D. unique

14. A. picnic

B. reduce

C. plastic

D. water

15. A. bottle

B. paper

C. symbol

D. reuse

1. A. afternoon

B. can

C. lack

D. animal

2. A. paper

B. way

C. prepare

D. later

3. A. party

B. glass

C. plant

D. plastic

4. A. happy

B. match

C. package

D. save

5. A. swap

B. vase

C. watch

D. want

6. A. recycle

B. environment

C. charity

D. invite

7. A. paper

B. bag

C. plastic

D. natural

8. A. cousin

B. cycle

C. encourage

D. container

9. A. breathing

B. green

C. breeze

D. bread

10. A. saved

B. polluted

C. enjoyed

D. reused

.

UNI

T

1

OUR GREENER WORLD

PRONOUNCIATION

Task 1.

Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other

Task 2. Circle the word that has the underlined part pronounced differently