BT bổ trợ có file nghe và đáp án GRADE 6- GLOBAL- U2- GLOBAL SUCCESS - KEY.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu BT bổ trợ có file nghe và đáp án GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED. BT bổ trợ có file nghe và đáp án GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy GRADE 6- GLOBAL SUCCESS. Hãy tải ngay BT bổ trợ có file nghe và đáp án GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BT BỔ TRỢ CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN GRADE 6- GLOBAL SUCCESS - EDITED. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

/z/

/s/

/iz/

pens

books

watches

Cách phát âm âm đuôi “s” và “es”

/z/

dreams

drowns

sounds

sands

/s/

picks

proofs

laughs

maps

/iz/

pushes

dishes

buzzes

catches

- Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /z/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh /b/,

/d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và các nguyên âm.

-Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /

t/, /k/, /f/, /θ/.

-Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /iz/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/,

/ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

rooms

houses

dogs

lamps

toilets

beds

tables

apartments books

chairs

televisions

boxes

pictures baths

dishes

fridges

cookers

chopsticks

lights

vases

windows

photos

parents

clothes

wishes

sandwiches attics

villas

plants

walls

tablecloths

shelves

classes

tourists

UNIT

2

MY HOME

PRONOUNCIATION

Task 1. Put the words into the correct columns.

/z/

……

rooms,

dogs,

beds,

tables, chairs,

televisions,

pictures,

cookers,

windows,

photos,

clothes, villas,

walls, shelves

……………………

……………………

/s/

lamps, toilets,

apartmen

ts, books,

baths,

chopstick

s,

lights,

parents,

attics,

plants,

tablecloth

s, tourists

……………………

……………………

/iz/

……

houses,

boxes, dishes,

fridges, vases,

wishes,

sandwiches,

classes

……………………

……………………

………………

……………………