Unit 7. CULTURAL DIVERSITY
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
alert
(adj):
tỉnh táo, lanh lợi
altar
(n):
bàn thờ
ancestor
(n):
ông bà, tổ tiên
Aquarius
(n):
chòm sao/ cung Thủy Bình
Aries
(n):
chòm sao/ cung Bạch Dương
assignment
(n):
bài tập lớn
best man
(n):
phù rể
bride
(n):
cô dâu
bridegroom
(n):
chú rể
bridesmaid
(n):
phù dâu
Cancer
(n):
chòm sao/ cung Cự Giải
Capricorn
(n):
chòm sao/ cung Ma Kết
complicated
(adj):
phức tạp
contrast
(n):
sự tương phản, sự trái ngược
+ contrast
(v):
tương phản, khác nhau
crowded
(adj):
đông đúc
decent
(adj):
đàng hoàng, tử tế
diversity
(n):
sự đa dạng, phong phú
engaged
(adj):
đính hôn, đính ước
+ engagement
(n):
sự đính hôn, sự đính ước
export
(n):
sự xuất khẩu, hàng xuất khẩu
+ export
(v):
xuất khẩu
favourable
(adj):
thuận lợi
fortune
(n):
vận may, sự giàu có
funeral
(n):
đám tang
garter
(n):
nịt bít bất
Gemini
(n):
chòm sao/ cung Song Tử
handkerchief
(n):
khăn tay
high status
(np):
có địa vị cao, có vị trí cao
honeymoon
(n):
tuần trăng mật
horoscope
(n):
số tử vi, cung Hoàng đạo
import
(n):
sự nhập khẩu, hàng nhập khẩu
+ import
(v):
nhập khẩu
influence
(n):
sự ảnh hưởng
legend
(n):
truyền thuyết, truyện cổ tích
lentil
(n):
đậu lăng, hạt đậu lăng
Leo
(n):
chòm sao/ cung Sư Tử
Libra
(n):
chòm sao/ cung Thiên Bình
life partner
(np):
bạn đời
magpie
(n):
chim chích chòe
majority
(n):
phần lớn
mystery
(n):
điều huyền bí, bí ẩn
object
(v):
phản đối, chống lại
+ object
(n):
đồ vật, vật thể
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần