BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra Unit 4.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra. Trong bài viết này xin giới thiệu BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra. BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh 10. Hãy tải ngay BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra . Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BT ANH 10 THÍ ĐIỂM-TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP, PHÁT ÂM, KTRA.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY

PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW

A. VOCABULARY

annoying

(adj.)

gây khó chịu, phiền phức

annoyed

(adj.)

khó chịu

boring

(adj.)

chán ngắt, tẻ nhạt

bored

(adj.)

cảm thấy nhàm chán

dedicated

(adj.)

tận tụy

hopeless

(adj.)

vô vọng

hopeful

(adj.)

lạc quan, tràn đầy hi vọng

helpless

(adj.)

bất lực

helpful

(adj.)

hữu ích, nhiệt tình

meaningless

(adj.)

vô nghĩa

meaningful

(adj)

có ý nghĩa

charity organization

(n. phr.)

tổ chức từ thiện

charity work

(n. phr)

công việc từ thiện

community

(n.)

cộng đồng

develop

(n.)

phát triển

development

(n.)

sự phát triển

disadvantaged

(adj)

thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn

donate

(v.)

quyên góp ủng hộ

donation

(n.)

sự quyên góp, khoản tiền quyên góp

donor

(n.)

nhà tài trợ, người ủng hộ

handicapped

(adj)

khuyết tật

low-income

(adj.)

thu nhập thấp

needy

(adj.)

túng thiếu, nghèo

priority

(n.)

ưu tiên

volunteer

(n.)

tình nguyện viên

volunteer

(v.)

tình nguyện

volunteer work

(n. phr)

công việc tình nguyện

advertisement

(n.)

quảng cáo

application

(n.)

sự xin việc, ứng tuyển

benefit

(n.)

lợi ích

childless people

(n. phr)

những người không có con

concerned

(adj.)

quan tâm, lo lắng

direct the traffic

(v.)

hướng dẫn giao thông

experience

(n.)

kinh nghiệm

facility

(n.)

cơ sở vật chất, trang thiết bị

interact

(v.)

tương tác, tiếp xúc

job market

(n. phr)

thị trường lao động việc làm

martyr

(n.)

liệt sĩ

narrow-minded

(adj.)

hẹp hòi, nhỏ nhen

non-profit

(adj.)

phi lợi nhuận

passionate

(adj)

đam mê, nồng nhiệt

position

(n.)

vị trí

reference

(n.)

thư giới thiệu

remote area

(n. phr)

vùng sâu vùng xa

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần