BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra Unit 3.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra. Trong bài viết này xin giới thiệu BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra. BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh 10. Hãy tải ngay BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra . Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BT ANH 10 THÍ ĐIỂM-TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP, PHÁT ÂM, KTRA.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.info

Unit 3. MUSIC

PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW

A. VOCABULARY

air

(v.)

lên sóng

audition

(n.)

sự thử giọng

ballade

(n.)

tình ca (cho piano hoặc dàn nhạc)

celebrity panel

(n. phr)

hội đồng giám khảo là những người nổi tiếng

conquer

(v.)

chinh phục, chiến thắng

cultural figure

(n. phr.)

nhân vật văn hóa

demanding

(adj.)

khó khăn, đòi hỏi khắt khe

franchise

(n.)

sự nhượng quyền thương hiệu

inspirational

(adj)

truyền cảm hứng

instrumental music

(n. phr)

nhạc không lời

melody

(n.)

giai điệu

national anthem

(n. phr)

quốc ca

nominate

(v.)

đề cử

nocturne

(n.)

dạ khúc

nuance

(n.)

sắc thái

originate

(v)

bắt đầu, khởi đầu

patriotic

(adj.)

yêu nước

patriotism

(n.)

lòng yêu nước

phenomenon

(n.)

hiện tượng

polonaise

(n.)

điệu nhảy truyền thống của người Ba Lan

prodigy

(n.)

thần đồng

prominent

(adj.)

quan trọng, nổi tiếng

reality TV Show

(n. phr)

chương trình truyền hình thực tế

renowned

(adj.)

nổi tiếng

sonata

(n.)

bản xô-nát

waltz

(n.)

điệu nhảy vanxơ

achievement

(n.)

thành tựu

biography

(n.)

tiểu sử

box office

(n.)

phòng vé

competition

(n.)

cuộc thi

competitive

(adj.)

mang tính cạnh tranh

compose

(v.)

soạn, sáng tác

composer

(n.)

nhà soạn nhạc

contest

(n.)

cuộc thi

contestant

(n.)

thí sinh

debut album

(n.)

album đầu tay

deceive

(v.)

lừa dối

eliminate

(v.)

loại ra

innovation

(n.)

sự đổi mới

launch

(v.)

ra mắt, giới thiệu sản phẩm

modest

(adj.)

khiêm tốn

musical instrument

(n. phr.)

nhạc cụ

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần