BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra Unit 1.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra. Trong bài viết này xin giới thiệu BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra. BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh 10. Hãy tải ngay BT anh 10 thí điểm-từ vựng, ngữ pháp, phát âm, ktra . Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BT ANH 10 THÍ ĐIỂM-TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP, PHÁT ÂM, KTRA.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.info

Unit 1. FAMILY LIFE

PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW

A. VOCABULARY

cook

(v.)

nấu ăn

do the cooking

(v. phr.)

nấu ăn

do the washing-up

(v. phr.)

rửa chén bát

do the shopping

(v. phr.)

đi mua sắm

shop

(v.)

đi mua sắm

bathe the baby

(v. phr.)

tắm cho em bé

clean the house

(v. phr.)

lau dọn nhà

do the heavy lifting

(v. phr.)

làm những việc nặng

do the laundry

(v. phr.)

giặt giũ

feed the baby

(v. phr.)

cho em bé ăn

fold the clothes

(v. phr.)

gấp quần áo

iron

(v.)

là (quần áo)

lay the table

(v. phr.)

bày bàn ăn

set the table

(v. phr.)

bày bàn ăn

mop

(v.)

lau nhà (bằng cây lau nhà)

mow the lawn

(v. phr.)

cắt cỏ (bằng máy)

prepare dinner

(v. phr.)

nấu cơm tối

put away the clothes

(v. phr.)

cất quần áo

sweep the house

(v. phr.)

quét nhà

take out the rubbish

(v. phr.)

đổ rác

tidy up the house

(v. phr.)

dọn dẹp nhà cửa

water the houseplants

(v. phr.)

tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà)

housewife

(n.)

bà nội trợ

house husband

(n. phr)

người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm)

breadwinner

(n.)

trụ cột gia đình (người làm kiếm tiền nuôi gia đình)

homemaker

(n.)

người nội trợ

homemaking

(n.)

công việc nội trợ

overworked

(adj)

làm việc quá tải

household chore

(n. phr.)

việc nhà

divide chores

(v. phr.)

phân chia công việc nhà

split chores

(v. phr.)

phân chia công việc nhà

chore equity

(n. phr)

sự bình đẳng trong phân chia việc nhà

be responsible for the household finances (v. phr)

phụ trách các khoản chi tiêu trong gia đình

conflict resolution skills

(n. phr.)

kĩ năng giải quyết xung đột

marital satisfaction

(n. phr.)

sự hài lòng với cuộc sống hôn nhân

Giaoandethitienganh.info

Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần