UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Grade 8
I. NEW WORDS:
Word
Type
Pronunciation
Meaning
beehive
(n)
/bi
ː
ha
ɪ
v/
tổ ong
brave
(adj)
/bre
ɪ
v/
can đảm
buffalo-drawn cart
(n)
/
ˈ
b
ʌ
f
ə
l
əʊ
-dr
ɔː
n k
ɑː
t/
xe trâu kéo
cattle
(n)
/
ˈ
kætl/
gia súc
collect
(v)
/k
əˈ
lekt/
thu gom, lấy
convenient
(adj)
/k
ə
n
ˈ
vi
ː
ni
ə
nt/
thuận tiện
disturb
(v)
/d
ɪˈ
st
ɜː
b/
làm phiền
electrical appliance
(n)
/
ɪˈ
lektr
ɪ
kl
əˈ
pla
ɪə
ns/
đồ điện
generous
(adj)
/
ˈ
d
ʒ
en
ə
r
ə
s/
hào phóng
ger
(n)
/ger/
lều của dân du mục
Gobi Highlands
/
ˈ
g
əʊ
bi
ˈ
ha
ɪ
l
ə
ndz/
Cao nguyên Gobi
grassland
(n)
/
ˈɡ
r
ɑː
slænd/
đồng cỏ
harvest time
(n)
/
ˈ
h
ɑː
v
ɪ
st ta
ɪ
m/
mùa gặt
herd
(v)
/h
ɜː
d/
chăn dắt
local
(adj, n)
/
ˈ
l
əʊ
kl/
địa phương.
Mongolia
(n)
/m
ɒ
ŋ
ˈɡəʊ
li
ə
/
Mông cổ
nomad
(n)
/
ˈ
n
əʊ
mæd/
dân du mục
nomadic
(adj)
/n
əʊˈ
mæd
ɪ
k/
thuộc về du mục
paddy field
(n)
/
ˈ
pædi fi
ː
ld/
đồng lúa
pasture
(n)
/
ˈ
p
ɑː
st
ʃə
(r)/
đồng cỏ
pick
(v)
/p
ɪ
k/
hái (hoa, quả…)
racing motorist
(n)
/
ˈ
re
ɪ
s
ɪ
ŋ m
əʊ
t
ə
r
ɪ
st/
người lái ô tô đua
vast
(adj)
/v
ɑː
st/
rộng lớn, bát ngát
II. GRAMMAR:
A. COMPARISION
1.Equality(So sánh bằng)
S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun
Ex:
+She is as stupid as I/me
+This boy is as tall as that one
2.Comparative(So sánh hơn)
Short Adj:S + V + adj + er + than + N/pronoun
Long Adj: S + V + more + adj + than + N/pronoun
Ex:
She is taller than I/me
This bor is more intelligent than that one.
Dạng khác:S + V + less + adj + than + N/pronoun.(ít hơn)
3. Superlative(So sánh nhất)
Short adj:S + V + the + adj + est + N/pronoun
Long adj:S + V + the most + adj + N/pronoun.
Ex:
THE FIRST TERM
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần